This is a checkpoint for a Discord channel on my friend's server for Vietnamese/English dictionary. Feel free to look around. Maybe I will have an update for it later. [Warning: very JS heavy, not for old browsers]

The last message as of checkpoint is sent on 2024/10/03 at 13:35 UTC.

Guild icon
The valꙮrant ꙮf ban
#dictionary-vi-en
Một kênh riêng để lưu trữ 'dữ liệu từ điển' từ Việt sang Anh, có bao gồm biệt ngữ xã hội và biệt ngữ Internet [beta]. Community-driven, tức là được mở để đóng góp. Với mục đích thử nghiệm xem sau một năm note được bao nhiêu vocab vào đây, cũng như để cải thiện tiếng Tây hơn. flex
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 18:28
refractive error (n) tật khúc xạ nearsightedness/farsightedness (n) cận/viễn thị (edited)
18:30
(Khó hơn tẹo) astigmanism (n) loạn thị (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/13 18:31
perhaps [pe'hæps] (adv): có thể, có lẽ Cách viết khác : praps [præeps]
👍 1
thocc 1
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 18:40
anthropomorphic (adj) nhân hóa, giống hình/con người (có liên quan) humanoid (adj) hình dạng giống người, một đồ vật gì đó có hình người; humanise (v) (humanisation, humanisated) hóa người (edited)
18:44
semantic (adj) ngữ nghĩa, về mặt ngữ nghĩa, ngữ nghĩa học (tương đồng hoặc gần với: meaning) (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/13 18:44
thocc: [thocc] (v): (một emoji thuộc một máy chủ discord) hành động suy nghĩ linh tinh Chính là icon đầu tiên bên dưới 👇 (edited)
thocc 2
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 19:46
entropy (n) hỗn loạn, sự xáo trộn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 20:33
Inception (n) sự khởi đầu
20:34
(có liên quan) stub (adj) sơ khai
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/13 20:45
lmao (phrase): cười tụt cả mông (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 20:46
prolong (v) kéo dài (giải nghĩa trong Anh) making something longer
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/13 20:56
ICD (acronym): internal cool down [ɪnˈtɜːnl kuːl daʊn]: làm mát bên trong à nhầm thời gian chờ tiêu chuẩn, là một thứ sinh ra để làm giảm tốc độ gắn ấn nguyên tố, gián tiếp làm giảm tốc độ phản ứng nguyên tố trong ảnh hưởng genshin (edited)
🤣 2
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 20:58
IMO (cũng viết imo, internet acr./phrase) 'in my opinion', tức 'theo tôi' (edited)
✅ 1
thocc 1
🇼 1
🅰️ 1
⭕ 1
bokendaboken 1
👍 1
sus 1
thoccxingqiu 1
frog 1
nani 1
lmaopog 1
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/13 20:58
rolf (arcounym): "cười lăn ra sàn" 👇
🤣 2
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 21:02
amphibian (n) loài lưỡng cư (có liên quan) reptile (n) loài bò sát; vertebrate (n) động vật có xương sống
21:03
spine (n) xương sống
✅ 1
21:05
majestic (adj) bao la, hùng vĩ (colienquan) vast (adj) rộng lớn
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/13 21:06
spine not sky đùa thôi heaven's backbone: xương sống thiên không (genshin impact long-handled weapon) (edited)
🤔 2
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 21:09
sabotage (n) sự phá hoại (có liên quan/đồng nghĩa) vandalism (n) phá hoại; wreck havoc/destroy/destruct/break things up (v) phá hủy
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 21:49
vulgar (adj) thô tục, thô thiển (có liên quan) slur (n) nói tục tĩu, có bao gồm phân biệt chủng tộc và xúc phạm danh dự; obscene (adj) thô tục; (đơn giản hơn) impolite (adj) mất lịch sự (edited)
21:54
retard (adj) chậm phát triển, (thông tục) thiểu năng
🤣 1
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/13 21:55
racialism [ˈreɪʃəlɪzəm]: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc cách viết khác : racism ['reisizəm]
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 22:07
fetish (v) sùng bái, tôn sùng; (n) vật sùng bái (có liên quan) worship (v) thờ cúng; ancestor (n) gia tiên, tiền nhân, tổ tiên, altar (n) cái bàn thờ, án hương (edited)
Avatar
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao:
racialism [ˈreɪʃəlɪzəm]: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc cách viết khác : racism ['reisizəm]
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 22:09
(có liên quan) race (n) chủng tộc, giống loài
22:11
dispute (v) tranh chấp, tranh giành (có liên quan) conflict (v) xung đột, thù hấn; jostle (v) chen lấn, xô đẩy
Avatar
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4
fetish (v) sùng bái, tôn sùng; (n) vật sùng bái (có liên quan) worship (v) thờ cúng; ancestor (n) gia tiên, tiền nhân, tổ tiên, altar (n) cái bàn thờ, án hương (edited)
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/13 22:12
(liên quan x2) descendant (n) hậu duệ, con cái, đời sau, hậu thế
22:12
(đồng nghĩa Latin) prescendant (n) tiền thân, đời trước (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 9:24
poignant (adj) thấm thía, cay xót (có liên quan) profound (adj) thâm uyên/thúy, uyên bác
❎ 1
9:25
repose (n) = taking a rest/nghỉ ngơi (edited)
✅ 1
9:28
ostracise/ostracize (en-UK/en-US, v) lưu lạc, lưu đày, đày đi biệt xứ (= exile) (có liên quan) estrange (v) hắt hủi, bỏ rơi
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 9:35
larval (n, cũng viết larva) ấu trùng (có liên quan) juvenile (adj) vị thành niên, chưa trưởng thành (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 18:19
sanction (v) phê chuẩn, chấp nhận, chấp thuận (từ đồng nghĩa) agree, consent, assent, ratification (n)
18:20
sanctuary (n) thánh địa
18:20
molt (v) thay lông, lột da, lột xác
18:21
(đừng nhầm lẫn với) mold (n) khuôn
18:22
` musty (adj) mốc (edited)
18:23
sacred (adj) linh thiêng, linh nghiệm
18:24
interfere (v) can thiệp, giao thoa
18:24
decadent (adj) suy dồi, sa sút
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 19:38
imput (v) gán ghép
19:39
cognition (n) nhận thức
19:39
interpret (v) thông dịch, phiên dịch (cũng dùng translate)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/14 20:45
accompany [əˈkʌmpəni] (v): *Đi cùng với ai như là một người bạn đường hoặc người giúp đỡ, người hộ tống *( to accompany something by / with something ) có mặt hoặc xảy ra cùng với cái gì; cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác, phụ thêm vào *(âm nhạc) ( to accompany somebody at / on something ) đệm nhạc cho ai (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 20:49
(có liên quan) companion (n) bạn đồng hành
♻️ 1
20:49
rim (n) vành, rìa
20:54
dwell (v) cư trú, cư ngụ (đồng nghĩa) resident (v) (có liên quan) accommodate (v) dung chứa, bao chứa, bao bọc
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 21:09
hymn (n) bài thánh ca
21:09
coherent (adj) mạch lạc, trôi chảy
21:11
temptation (n) sự thu hút, cám dỗ (có liên quan) charm (v) quyến rũ
21:17
vernacular (n) tiếng bản địa/địa phương (có liên quan) dialect (n) thổ ngữ, âm ngữ địa phương
21:17
(đơn giản hơn) local language (n) tiếng bản địa
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/14 21:20
native voice(phn): giọng bản xứ (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 21:21
religion (n) tôn giáo, niềm tin (có liên quan) belief (n) niềm tin; faith (n) niềm tin; relief (n) cứu tế
21:22
(bổ sung) superstition (n) mê tín, dị đoan
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/14 21:28
supercalifragilisticexpialidocious (a): tuyệtttt vời
🐸 2
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 21:33
novelty (adj) mới lạ (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/14 21:34
Ví dụ đi bác
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/14 21:35
Tôi ít dùng synonym lắm
♻️ 1
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/15 18:55
fathom (v) hiểu, dò, am hiểu (có liên quan) unfathomable (adj) không thể hiểu hết, không đo, đong đếm được (edited)
18:56
inevitable (adj) chắc chắn sẽ xảy ra, tất nhiên, dĩ nhiên, khó/không thể tránh khỏi (edited)
18:58
factorial (n) yếu tố, giai thừa
18:58
permutation/combination (n) chỉnh hợp/tổ hợp
18:59
infer (v) suy ra, suy luận, bao hàm
18:59
imply (v) ngụ ý (có LQ) metaphor (n) tính ẩn dụ, hoán dụ
19:00
cherish/perish (v) trân quý, trân trọng/hủy diệt, diệt vong (một cặp có đuôi -erish nhưng mang nghĩa trái ngược (edited)
19:04
Các tầng khí quyển trái đất (Earth's atmosphere layers) troposphere (n) đối lưu stratosphere (n) bình lưu mesosphere (n) trung lưu (giữa) thermosphere (n) điện ly (nhiệt) exosphere (n) ngoại quyển (ngoài) outer space (n) ngoài không gian
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/15 19:35
consequence [ˈkɒnsɪkwəns] (n): hậu quả, kết quả ----- Có liên quan: result [rɪˈzʌlt] (n): kết quả, (đôi khi còn mang nghĩa chiến thắng) (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/15 19:47
upset [ˌʌpˈset] (v): làm đảo lộn, làm đổ, làm khó chịu, làm rối loạn upset [ˌʌpˈset] (n): sự đổ, sự lật đổ, sự rối loạn ----- Có liên quan: reverse [rɪˈvɜːs] (v): đảo ngược, làm chạy ngược/lùi lại, hoán đổi reverse [rɪˈvɜːs] (n): điều trái ngược (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/15 22:05
scent (n) hương thơm, mùi thơm
22:06
pit (n) hố, bẫy
22:06
kin (n) =relations (họ hàng)
22:10
flechettes (n) phi tiêu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/15 22:21
reconvene (v) triệu hồi, triệu tập
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/15 22:32
magnificient (adj) tráng lệ, lộng lẫy
Avatar
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4
reconvene (v) triệu hồi, triệu tập
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/15 22:34
Có liên quan: summon [ˈsʌmən] (v): triệu hồi, triệu tập, gọi đến (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/15 22:34
aroma (n) mùi thơm (thường là thơm nước hoa hay mùi gì đó thơm)
22:35
fragrance (n) mùi thơm, hương thơm (dùng trong thức ăn hoặc ngữ cảnh khác)
22:37
bear (v) mang, cầm/sinh ra; (n) con gấu
22:37
trait (n) đặc điểm, tính chất
22:38
innate/inborn/inbred (n) trời ban/cho, thiên phú, bẩm sinh (edited)
22:39
husbandry (n) chăn nuôi, trại chăn nuôi, lò nuôi (?)
22:40
exude (v) toát ra, thải ra (có liên quan) emit (v) phát ra
22:41
veil (n) tấm màn (có liên quan) unveil (v) tiết lộ, cởi màn
22:42
exhaust (n) khí thải; (v) thải ra
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/16 11:01
pluck (v) nhổ lên
11:02
squander (v) phí, phung phí
11:03
appraisal (n) đánh giá, thẩm định
11:06
traumatise/traumatize (v) gây hại, làm bị thương
11:07
circulatory (n) hệ tuần hoàn
11:07
vortal/vortessence (n) xoáy, dòng xoáy, cuồn cuộn
11:09
adequate (n, adj) đủ đầy, bình an (edited)
11:12
hinder (v) cản trở (có liên quan) (be)hind (adv) ở phía sau (edited)
11:14
incubation (n) buồng ủ, ấp trứng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/16 20:03
institution (n) tổ chức, viện, thể chế (đừng nhầm lẫn với) constitution (n) cấu tạo, kết cấu, hiến pháp (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/16 20:15
notorious (adj) nổi tiếng, khét tiếng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/16 20:31
corpus (n) kho văn bản, dữ liệu
20:31
hiatus (n) gián đoạn
20:32
strive (v) cố gắng, phấn đấu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/16 21:26
carpenter (n) thợ mộc
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/18 18:21
deodorant (n) khử mùi, chất khử mùi (edited)
18:23
knit (v) đan (len) (có liên quan) weave (v) dệt, đan; embroid (v) thêu thùa, khâu vá
18:24
noctilucent (n) dạ quang
18:24
prism (n) cái lăng kính
18:25
hiccup (n) nấc, nấc cụt
18:30
FOR PINNED NOTE P/S: Khi note từ ở đây, khuyến nghị là sử dụng hết tất cả các bản dịch có khả năng của từ đó, chẳng hạn một từ có nhiều cách nói thì viết hết ra để tiện tra cứu sau này. Thêm vào đó, những từ phổ thông, đã biết thì có thể cho vào đây nếu cần nhớ, không thì thôi. Dù vậy, mục tiêu của kênh này là viết sạch những gì có thể, đã gặp trong đời sống và có mong muốn, nhu cầu được biết chúng. Hãy sử dụng một cách sáng suốt và tốt nhất.
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 pinned a message to this channel. 2023/04/18 18:30
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/18 21:20
bail (v) bào chữa, giải cứu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/19 18:16
caretary (n) người chăm sóc
18:18
(liên quan đến tiệc hỏi tẹo) proposal (n) lời cầu hôn, đề nghị engagement (n) đính hôn, gặp mặt, gặp gỡ reception (n) buổi tiệc (đang xác minh) bride/groom (n) cô dâu/chú rể ceremony (n) buổi lễ
18:20
prestigious (adj) uy tín, tiếng thơm, danh thế tốt (đến đời sau) (edited)
18:21
hysteric (adj) nổi loạn, cuồng loạn (có liên quan) chaos (n) hỗn loạn; entropy (n) mớ ngẫu nhiên, hỗn loạn (edited)
18:22
stunstick (vũ khí dùng bởi lính Combine trong Half-Life 2, n) dùi cui, gậy choáng
18:23
quarrel (n) cãi nhau (có liên quan) argument (n) cuộc tranh luận, cãi nhau
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/19 21:43
almond (n) hạnh nhân
21:43
incense (n) hương trầm, nhang
21:44
insinuation (n) nói bóng gió, ám thị
21:44
sprains (n) bong gân
21:44
submit (v) nộp, đệ trình
21:45
apron (n) tạp dề
21:45
photosensitive (adj) cảm quang, nhạy cảm với ánh sáng
21:46
seizure/convulsion (n) co giật
21:47
epilepsy (n) động kinh
21:50
zest (n) sự hăng hái
21:51
vigour/vigor (adj/n) sung sức, khỏe mạnh
21:51
excursion (n) đi chơi, đi dã ngoại (hangout, picnic) (edited)
21:51
exquisite (adj) tinh tế, mạnh mẽ, kịch liệt
21:52
garment (n) quần áo (đg. nghĩa) cloth (n)
21:53
contraindication (n) chống chỉ định (edited)
21:54
patch (n) cao giảm đau, cao dán, bản vá; (v) dán cao, vá (edited)
21:56
criteria (n) tiêu chí, điều kiện
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/19 22:33
agency (n) đại lý
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/20 9:33
skimp (adj) tiết kiệm, keo kiệt, bủn xỉn (tiết kiệm nhưng quá đà) (edited)
9:37
hull (n) phần thân vỏ
9:44
ample (adj) nhiều, phong phú, dồi dào (từ đồng nghĩa) diverse (adj), copious, prolific, abundant, plenty of/plentiful (adj)
9:45
debacle (n) sự thất bại, sụp đổ
9:49
incursion (n) đột kích (có liên quan) invade, intrude, penetrate (v) xâm nhập, thâm nhập, xâm chiếm, xâm phạm
9:54
sawmill (n) xưởng mộc, xưởng cưa
9:55
saw (v) cưa, mill (n) cối xay
9:56
escort (v) hộ tống
9:56
stride (v) sải bước, bước dài
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/20 10:36
compel (v) bắt buộc, phải (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/20 16:26
sovereign (adj) tối cao, cao thượng
16:27
bribe (v) mua chuộc, đút lót, lót tay lót chân 🤣 (có liên quan) bargain (v) mặc cả, giao kèo, thỏa thuận (edited)
16:27
vacancy (n) chỗ trống, vị trí tuyển dụng
16:28
democracy (n) dân chủ (bu không thích chính trị lắm)
16:29
hypocritic (adj) đạo đức giả, giả trân
16:32
steady (adj) vững chắc
16:33
resonate (v) cộng hưởng
16:34
trajectory (n) đường bay, quỹ đạo (có liên quan) intersect (n) đường giao điểm
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/20 22:01
deliberate (adj) cố ý, cố tình, chủ tâm, chủ đích
22:03
nozzle (n) vòi phun, đầu vòi
22:03
conduct (v) tiến hành
22:04
drip/drop (v/n) nhỏ giọt
22:04
specimen (n) bản thử, bản mẫu
22:04
tilt, lean, incline (v) nghiêng
22:08
stationary (adj) đứng im, không động đậy (từ đồng nghĩa) immobile (adj); unmoved (adj) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/21 19:45
secular (adj) thế tục
19:49
legislature (n) cơ quan lập pháp
19:54
annex (v) sáp nhập; (n) phụ lục
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/21 21:05
convict (v) kết án, phán quyết, niềm tin dai dẳng; (n) tù nhân (edited)
21:06
(có liên quan) accuse (v) tình nghi, buộc tội
21:07
advocate (v) biện hộ, bảo vệ (có liên quan) justify (v) biện minh (quibble, argue) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/21 21:48
derogate (v) xúc phạm (có liên quan) insult (v) xúc phạm, chê bai; offense/offensive (v/adj) phản cảm, công kích, chửi bới ai đó (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/22 5:52
rhetoric (adj) hùng biện
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/22 6:12
occupy [ˈɒkjupaɪ] (v): chiếm đóng, cư ngụ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/22 19:02
pursue (v) theo đuổi (có liên quan) chase (v) đuổi (trong đuổi bắt)
19:02
plead (v) biện hộ, cầu xin, van lơn
19:03
cognition (n) nhận thức (từ đồng nghĩa) conscience (n), awareness (n) (edited)
19:04
bid (v) đấu thầu, trả giá
19:04
plateau (n, đồng nghĩa với highland) cao nguyên
19:05
exclamation (n) cảm thán
19:06
consufused/disturbed (adj) băn khoăn, trăn trở
19:06
thoughtful, officious (adj) ân cần
19:07
integrate (v) hội nhập, tích hợp vào
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/22 21:47
subjective/objective (adj) chủ quan/khách quan
21:48
essence (n) bản chất, bản thể (edited)
21:48
instinct (n) bản năng
21:49
prefect (n) tỉnh trưởng, trưởng ban; prefecture (n) tỉnh (như province)
21:49
modal (n) thể dạng, thể thức
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/22 21:56
menace (v) đe dọa, hù dọa (có liên quan) threat (n) mối đe dọa
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/23 20:07
contender (n) ứng cử viên, đối thủ (có liên quan) nominate (v) ứng cử, đề cử
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/23 21:04
hypothetic (adj) giả thuyết giả sử; suppose, assume (v) giả sử, giả định, giả dụ
21:05
premise (n) tiền đề, khởi đầu; cơ sở kinh doanh (edited)
21:06
convince, persuade (v) thuyết phục, gây dựng lòng tin
21:07
exhibit (v) triển lãm, trưng bày
21:09
interrogate (v) tra khảo, thẩm vấn
21:10
ambiguous (adj) mơ hồ, mờ nhạt, khó hiểu
21:12
(bộ ba gây nhầm lẫn) imitate (v) bắt chước, sao chép; irritate (v) kích thích; irrigate (v) tưới tiêu (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/24 10:21
aversion (n) ác cảm, căm thù, ghét bỏ
10:21
ferocious (adj) dã man, kịch tính, hung dữ
10:22
suspectful (adj) hồi hộp, căng thẳng
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/04/24 10:26
emission [ɪˈmɪʃn] (n): sự bốc ra, toả ra
10:27
occupy [ˈɒkjupaɪ] (n): chiếm đóng, chiếm dụng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/24 18:30
composition (n) thành phần (có liên quan) ingredient (n) thành phần (thường dùng trong thực phẩm)
18:32
terrace (n) sân thượng (có liên quan) attic (n) gác xép; balcony (n) ban công
18:32
inhibit (v) ức chế, tiết chế
18:33
accumulate (v) bồi tụ, tích tụ
18:34
plunge (v) phi, lao thẳng xuống
18:35
plow (v) cày, bừa, xới
18:36
:một chút về địa lý có chữ 'nguyên' tundra (n) đài nguyên; meadow (n) thảo nguyên
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/24 20:29
prestige (adj) uy tín (có liên quan) reputative (adj) danh tiếng vang lừng, trustworthy (adj) tin tưởng, đáng tin cậy)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/24 22:51
engulf (v) nhấn chìm, tõm (to sink, to immerse) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/25 7:21
repository (n) kho lưu trữ
thocc 1
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/25 9:00
alliterative (adj) ám chỉ, ám thị; alliterate (adj) biết đọc, biết viết
9:01
endeavour/endeavor (en-UK/en-US, n) tham vọng, nỗ lực
9:03
impale (v) xiên/chỉnh sửa lại
9:04
viable (adj) khả thi (= possible, feasible và able) (edited)
9:05
dreadful (adj) ghê gớm, đáng sợ
9:07
bureaucratic (adj) quan liêu
9:08
fiery (n) bốc lửa, dễ cháy
9:08
glyph (n) tượng hình, chữ tượng hình cổ (edited)
9:12
fledging (adj) non nớt, yếu mềm
9:14
tentative (adj) thăm dò, mang tính thực nghiệm
9:15
lair (n) hang ổ, nơi cư ngụ
9:16
prospect (n) tầm nhìn, tiềm năng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/25 20:25
metabolise/metabolize (en-UK/US, v) chuyển hóa (edited)
20:26
primate (n) loài linh trưởng
20:27
mailman/postman (en-UK/US, n) người đưa thư
20:28
refine (v) sàng lọc, tinh chế
20:29
tailoring (n) nghề may; tailor (n) thợ may
20:29
extravagant (adj, lối sống) xa hoa, đắt đỏ (edited)
20:31
glamourous/glamorous (en-UK/US, adj) hào nhoáng, rực rỡ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/25 22:39
mundane (n) trần tục, thế gian
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/26 21:54
litmus (n) giấy quỳ (tím)
21:56
fertiliser/fertilizer (en-UK/US, n) phân bón, máy làm tơi xốp; fertility (n) khả năng sinh sản, fertilite (adj) màu mỡ
21:57
arid (adj) khô cằn; barren (adj) cằn cỗi; dry (adj) khô khan
21:58
burden (n) gánh nặng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/26 22:49
intractable (adj) khó sửa, tật cố hữu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/27 18:07
plains (n) bình nguyên, vùng đồi
18:08
mortal (adj) tử trạng (trạng thái làm cho ai đó ''tèo'')
18:09
charter (n) điều lệ, hiến chương
18:10
gamble (v) đánh bạc; (n) cờ bạc (có thể chỉ tệ nạn)
18:11
sublime (v) thăng hoa (trạng thái vật chất chuyển trực tiếp từ rắn sang khí)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/27 18:23
tribunal (n) tòa án
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/28 10:34
arson (n) hành động đốt một cái gì đó, phóng hỏa
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/28 21:48
plagiarism (n) sự đạo văn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/29 9:42
circumvent (v) phá luật, lách luật (nôm na là đi đường vòng) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/29 16:41
improvised (adj) tự chế, ngẫu hứng
16:44
miniaturise/miniaturize (v) thu nhỏ
16:45
robust (adj) mạnh mẽ, cường tráng
16:46
embracing (v) bao gồm, ôm trọn, đón nhận (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/29 17:57
paternal (adj) thuộc về gia đình
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/04/29 21:56
sentiment (n) tình cảm
21:57
'Love is a special form of human sentiment.' (my Literature teacher)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/02 22:19
flattery (n) nịnh hót, nịnh nọt
22:20
Fun fact: từ 'butter' (bơ) với 'curry' (cà ri) cũng biết nịnh hót nha 😄
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/04 8:35
abundant (adj) nhiều, phong phú
8:35
complimentary (n) khen, ca ngợi (có liên quan) praise (v) khen
8:42
remedy (n) cách khắc phục vấn đề, biện pháp giải quyết
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/04 21:37
afferent >< centrifugal (adj) hướng tâm >< ly tâm (edited)
♻️ 1
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/05 18:44
mucus (n) chất nhầy
18:44
saliva (n) nước bọt
18:46
lubricate (v) bôi trơn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/06 7:10
verdict (n) bản án, phán quyết
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/06 10:22
intermit (v) gián đoạn, ngừng trệ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/07 10:43
deplete (v) phá, tiêu diệt
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/07 11:44
mortgage (n) vay thế chấp
11:45
real estate (n) đơ sản 🤣 (a.k.a. bất động sản)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/07 12:40
benevolent (adj) nhân từ, nhân hậu (có liên quan) mercy (adj) độ lượng, thương xót
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/07 16:36
surrogate (adj) một cách thay thế, làm hộ; (n) người thay thế
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/07 21:01
morphology (n) hình thái học
21:02
(có liên quan) morpheme (n) hình vị, hình thái (edited)
21:03
(not to be confused with) morphine (n) một dạng thuốc giảm đau
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/08 21:13
brutal (adj) tàn nhẫn, tàn bạo
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/08 22:08
capital (n) vốn
22:09
miserable (adj) đau khổ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/09 7:59
advocate (v) biện hộ, biện minh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/10 6:21
prominent (adj) nổi bật (outstanding, significant) (edited)
6:21
feign/pretend (v) giả vờ, làm bộ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/10 7:06
homonym (n) hiện tượng đồng âm
7:06
hieroglyph (n) chữ tượng hình
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/10 7:58
epitome (n) chuẩn mực, mẫu mực (exemplary, example to be imitated) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/11 9:27
parallelogram (n) hình bình hành; rhombus/shuttle (n) hình thoi/cái thoi (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/11 10:09
bog/swamp (n) đầm lầy 🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/11 16:39
charter (n) hiến chương
16:45
quotient (n) thương số
16:45
fraction (n) phân số
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/11 21:26
torque (n) ngẫu lực phát động, lực moment xoắn
21:26
rigid (n) vật rắn
21:30
momentum (n) quán tính, động lượng
21:31
magnitude (n) độ lớn
21:32
constituent (n) thành phần
21:33
substance (n) chất; matter (n) vật chất
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/05/11 21:35
char [tʃɑː(r)] (v;n): đốt thành than, hoá thành than; cá hồi chấm hồng Từ lóng: Trà (hảo chà) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/11 22:11
parliament (n) nghị viện (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/13 10:44
agile (adj) nhanh nhẹn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/13 22:06
indigenous (adj) bản địa
22:08
discrepancy (n) sự khác biệt (đồng nghĩa: differentation (n)
22:10
intricate (adj) phức tạp
22:10
prominent (adj) hiện hữu, nổi bật
22:11
appeal (v) thu hút, bắt mắt
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/14 7:51
exhilirate (v) (cảm thấy) hào hứng, phấn khởi (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/14 9:42
ferment (v) lên men; yeast (n) nấm, men
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/14 14:25
rebel (v) nổi loạn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/14 14:51
rector (n) hiệu trưởng đại học
14:51
confer (v) trao, cấp
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/14 15:44
protrude (v) nhô ra (bulge; convex, outcurve, raise) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/14 18:09
cormatose/lethalgic (adj) hôn mê
18:13
prospery (adj) phồn vinh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/16 18:42
glaze (v) tráng men
18:43
empathy == sympathy (n) sự đồng cảm, cảm thông
18:43
authour's comment: thừa :v
♻️ 1
18:45
hypnosis (n) trạng thái thôi miên, thôi miên, điều khiển tâm trí
18:46
hypnotic (adj, thuộc về) thôi miên
18:47
induct (v) chỉ bảo, đặt, cố định lại, quy nạp
18:48
deduct (v) khấu trừ, giảm
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/16 20:32
anthology (n) tuyển tập
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/16 20:40
regress (v) hồi quy, thụt lùi
20:43
sophisticated (adj) cầu kì, phức tạp; sophist (v) ngụy biện
20:44
profanity (n) sự thô thiển, tục tĩu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/16 20:51
confront (v) đụng mặt, đối đầu
20:53
diligent == hard-working (adj) cần cù, chăm chỉ (edited)
20:54
vigilant == cautious (adj) cảnh giác, thận trọng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/16 22:29
ventricle/atrium (n) tâm thất/tâm nhĩ
22:30
stroke (n) đụt quẹ (đột quỵ 🤣) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/17 9:56
inguinal (adj) phần háng, bẹn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/17 10:30
skeptism (n) không tin, sự nghi ngờ; doubt (v) vẫn là nghi ngờ; suspect (v) ...vẫn là nghi ngờ 🤣
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/05/17 11:36
sus [səˈs]: nghi ngờ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/17 20:00
drag (n) lực kéo, lực cản
20:01
fluid (n) chất lưu
20:02
angle of attack (phr. n) góc tấn (trong vật lí động học (dynamics)) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/19 21:18
nuance (n) sắc thái
21:18
subtle (adj) tinh tế, mờ nhạt (indistinct, delicate) (edited)
21:20
contagious (adj) lây truyền, truyền nhiễm (spreading, infectious) (edited)
21:20
tuberculosis (n) bệnh lao
21:25
struck (adj) ấn tượng
21:26
reflect (v) phản ánh, phản chiếu, suy ngẫm
21:29
come to terms (phr. v) đối mặt, chấp nhận
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/05/19 21:58
Respect
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/19 22:23
deposition (n) sự lắng đọng, đóng cặn 🐸 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/19 22:44
indict (v) lên án, tố cáo; indictment (n) bản cáo trạng; accuse (v) tố cáo, buộc tội; denounce (v) tố cáo (edited)
22:45
condemn (v, cũng là) lên án (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/20 10:17
stuck-up (adj) tự kiêu, tự cao
10:18
half-wit (v) trở nên nửa vời; half-witted (adj) nừa vời, đần độn
10:19
scruffy (adj) bẩn thỉu, luộm thuộm
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/22 11:39
apprehend (v) nắm bắt, hiểu rõ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/22 18:30
understand 🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/22 19:54
depraved (adj) đồi bại, tha hóa
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/23 8:03
fraternity (n/adj) bác ái
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/23 11:40
subordinate (n) cấp dưới, tay chân
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/23 19:11
pimple (n) mụn 🐸 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/23 22:19
crample (n) co cơ, chuột kéo/rút 🐀
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/25 7:11
orthography (n) chính tả
7:12
prestige (n) uy tín, danh dự
7:16
dative (adj) tặng cách, chỉ định
7:16
genitive (adj) gen, di truyền
7:19
possessive (adj) sở hữu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/25 9:07
exempt (v/adj/n) miễn giảm, tha
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/25 9:47
bigotry (n) cứng cổ, cố chấp, cuồng tín (edited)
9:48
infer (v) suy luận, suy ra; inferior (adj/n) hèn kém, thấp bé
9:49
Editor's commentary: hảo từ vựng 🤣🤣
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/25 9:58
fringe (n) rìa, ngoài rìa, đường viền, dây tua; infringe (v) vi phạm (cũng nói violate)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/26 17:17
radical (adj) căn nguyên, căn bản, nguồn gốc
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/26 19:56
bombastic (adj) khoa trương, ba hoa, khoe mẽ đồng nghĩa ranting, blathering, blastering, verbose, periphrastic, high-flown, lofty, pretentious, high-sounding, convoluted, v.v. (edited)
♻️ 1
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/26 21:05
lice (n) con chấy rận
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/26 21:22
pompadour (n) tóc búi cao
21:23
shaggy (adj) bù xù, xù xì
21:24
suave (adj) mềm mại
21:26
renegade (v, n) phản bội, bội giáo (edited)
21:32
saddle (n) yên ngựa
21:32
brawl (v, n) cãi lộn, ẩu đả
21:34
varmint (n) sâu bọ, giống gây hại
21:36
nerve (n), dây thần kinh, gân
21:37
cheery (adj, n) vui tính, dễ nết
21:39
substitute (v, n) thay thế, người thay thế, thế chỗ (verb cũng dùng instead)
21:40
omniscient (adj) tường minh, hiểu biết, tri thức rộng lớn
21:42
smartypants/smarty-pants (adj) ra vẻ hiểu biết
21:43
Note: tôi đang dùng Cambridge Dictionary và nó cho định nghĩa khá dễ hiểu, khuyên dùng (edited)
21:45
congenital (adj) bẩm sinh (since/from birth) (edited)
21:47
cretin (adj, chỉ ai đó) ngu ngốc
21:50
acrobatic (adj) (môn nhào lộn) khéo léo, điêu luyện (edited)
21:52
prone (adj) rất hay, dễ bị, toàn, có nguy cơ
21:54
burglar (n) kẻ trộm (vào nhà) (edited)
21:55
renovate (v) tân trang, sửa sang, làm mới đồng nghĩa refurbish (edited)
21:57
caretake (v) trông nom, ngó ngàng
21:59
tantrum (n) sự nổi giận, cáu bẳn
22:00
tattle (v) mách lẻo, nói xấu
22:04
ooze (oozing, v) chảy ra (máu hoặc chất lỏng một cách chậm chạp), rò rỉ
22:05
figurative (adj) nghĩa bóng, tượng trưng
22:12
reckless (adj) liều lĩnh, bất cẩn (edited)
22:14
threshold (n) ngưỡng, định mức
22:17
reckon (v) đoán, ước tính, lượng
22:18
mend (v) sửa chữa, hồi phục
22:19
limb (n) chi, chân tay
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/05/26 23:37
reck (adj): có tính toán 🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/27 6:35
vicinity (n) vùng xung quanh, lân cận (như proximity) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/27 10:52
crepuscular (n) hoàng hôn, mặt trời lặn
10:53
ephemeral (adj) tạm thời, không lâu bền (edited)
10:55
fleeting (adj) nhanh, trôi qua tạm thời
10:56
những từ khác cũng mang nghĩa tạm thời: fugitive, evanescent, transient (formal), short-lived, momentary
10:58
thesaurus (n) từ điển đồng nghĩa, trường từ đồng nghĩa
10:59
pelvis (n) xương chậu
11:00
hip (n) hông
11:00
🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/27 20:28
receptacle (n) thùng chứa (cũng nói container)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/27 21:04
compel (v) thuyết phục, bắt buộc, thúc đẩy (force, push forward, attract (edited)
21:10
ingenious (adj) khéo léo
21:14
eccentricity (n) độ lệch tâm
21:15
incentricity (n) bất phương tâm (sự không hướng tâm (edited)
21:17
Note: centre nói chung chỉ tâm, điểm cực giữa của một vật thể
21:18
Một số biến thể bao gồm center, central, centric đều chung quy từ từ gốc centre, và nó là một từ gốc Anh Anh (British English) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/27 21:25
sieve (n) lưới vớt
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/27 21:46
resilient (adj) kiên cường, bền bỉ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/28 12:00
bowels (n) ruột (đơn giản hơn của intestines)
✅ 1
12:02
oesophagus/esophagus (n) thực quản (edited)
12:03
constipated (n) táo bón, tào tháo đuổi rất căng 🤣 (edited)
12:06
inflammatory (n) viêm nhiễm
12:06
stomach acid reflux (v) trào ngược (dịch a-xít) dạ dày
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/28 15:56
defect (n) khuyết điểm, khiếm khuyết, khuyết tật (cũng dùng flaw, deficiency, missing)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/28 18:13
consecutive (adj) liên tiếp, liên hoàn (also use repetitive)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/29 14:50
hinge (n) bản lề, gấp mở
14:51
rigid (adj) cứng rắn, cố định, không di chuyển
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/29 22:45
molest (v) lạm dụng, quấy rối (tình dục, chưa có sự đồng ý) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/05/31 7:34
ticklish (adj) nhột nhột 🤣🤣 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/01 11:53
shortcoming (n) thiếu sót, không đầy đủ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/03 9:39
abomination (n) thù ghét, ghê tởm
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/03 11:34
solemn (adj) trang nghiêm, trang trọng
11:36
antonym (n) từ trái nghĩa
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/03 18:44
jurisdiction (n) quyền lực, quyền hạn pháp lý
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/03 19:55
NOTE: khi phát âm tiếng Anh, đừng cố nhấn chữ 's' mạnh ngay từ đầu vì nghe như sít í 🐧 , hãy đọc 's' nhẹ nhàng, sau đó cần 's' nặng thì phát âm ra (ví dụ /sh/)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/04 12:28
cardiac arrest (phr. v) ngưng tim, tim ngừng đập
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/04 19:48
proficient (adj) có kĩ năng, thành thạo, thực lực
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/05 7:10
gratification (n) sự ham muốn, hài lòng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/07 9:01
paleontology (n) ngành cổ sinh vật học
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/08 8:01
atrophy (n) hao mòn, bào mòn, suy giảm
8:05
dogmatic (adj) chí lí/lý, đạo lý
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/08 15:02
prophet (n) nhà tiên tri, thánh giả; oracle (n) tiên tri, sấm truyền
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/10 21:04
itinerary (n) kế hoạch du lịch, hành trình
21:05
overshadow (v) lu mờ, lấn át hình bóng
21:07
exquisite (adj) tinh tế, đẹp
21:08
Editor's commentary: why tf dont u just use 'beautiful', dont even try to polish up your filthy word
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/12 8:33
blunder (n) sai lầm, bất cẩn
8:35
aisle (n) lối đi, đoạn trống ở giữa
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/12 9:40
circumference (n) đường tròn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/15 9:34
latch (n/v) chốt, then cửa (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/15 10:06
amalgamate (v) hợp nhất, gắn kết
10:07
abolish (v) bãi bỏ, lệnh huỷ
10:08
unjust (adj) bất công
10:09
disarray (n) sự hỗn loạn, lệch pha
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/16 17:43
NOTE: nguồn tham khảo sau một thời gian thử nghiệm đã có hiệu quả trong việc tra cứu, đó là Cambridge Dictionary. Cần tra từ gì, hãy gõ URL này: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/<từ cần tra>, hoặc lên trang chủ gõ search luôn. Nếu cần tìm lại note cũ trên kênh này, hãy tìm bằng "in:dictionary note" (thay in bằng ngôn ngữ của bạn)LOL Dùng dict khác cũng được. (edited)
17:44
Ý là tôi note cái link từ điển lên để tiện tra í
17:44
Tôi dùng một hồi thấy cũng oke
17:44
Nó có định nghĩa bằng tiếng Anh
17:45
Và ye, bác có thể dùng từ điển khác
17:45
🐸
17:47
admire (v) hâm mộ, ngưỡng mộ (= respect someone) 🐸 (edited)
17:54
fortitude (n) nghị lực, chịu khó
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/20 16:37
swell/swollen (v/adj) to lên, tròn, chắc nịch
16:38
hunchback (n) lưng gù
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/21 12:29
mercy killing/euthanasia (n) cái chết êm dịu, thủ tiêu vì nhân đạo, giải thoát nỗi đau bằng tử pháp (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/21 16:41
dissect (v) phân tích, mổ xẻ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/21 23:02
appetite (n) thèm thuồng, đói bụng (crave, feel like/feel want to eat smth) 🐸 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/22 9:10
skirmisher (n) người giao chiến
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/23 12:46
taunt (v) chế giễu, trêu ghẹo (= to mock someone)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/23 20:46
capitalisation/capitalization (n) vốn hoá
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/23 20:56
humble (adj) khiêm tốn, khiêm nhường, từ tốn (= modest >< arrogant) (edited)
20:58
assert (v) khẳng định, chắc nịch (= be positive of, be sure) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/27 20:48
acclaim (v) đón nhận, hoan nghênh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/27 22:09
veranda (n) hành lang, ban công nhỏ, hiên, hè (edited)
22:11
prowl (n) cuộc đi lang thang, rình mò, đi tuần (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/27 22:24
turnip (n) củ cải, cây
22:26
cunning (adj) lưu manh, xảo quyệt/trá (= tricky)
22:31
dilapilated (adj) cũ kĩ, bụi bặm, điều kiện không tốt
22:31
heap (n) đống, mớ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/27 22:43
obedient (adj) có trật tự, tuân lệnh, vâng lệnh
22:46
scorch (v) cháy xém
♻️ 1
22:49
scurry (v) chạy rón rén, chuồn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/28 2:05
tantrum (n) cơn thịnh nộ, giận dữ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/28 2:17
feeble (adj) yếu ớt, vô sức
2:22
apprentice (n) người tập sự, niu bi 🐸
2:24
heir (n) kế tục, kế thừa, hậu thế
2:28
eloquence (n) tài hùng biện (rhetor) (edited)
2:30
pulp (n) bột mịn, (nghiền ai đó) ra bã
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/28 3:08
adversity (n) hoàn cảnh không may mắn, nghịch cảnh, khó khăn (unluck, difficulty) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/28 18:34
camphor (n) cây long não
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/06/30 11:48
pester (v) chọc phá, làm phiền
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/01 8:37
exaggerate (v) thổi phồng, phóng đại
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/01 20:18
grace (n) sự uyển chuyển, mềm mại, duyên dáng
20:21
wokeness (n) nhận thức xã hội, nhận thức kì thị (nghĩa khác: sự thức giấc) (edited)
20:22
acute (adj) sắc (dấu thanh tiếng Việt), nghiêm trọng, quá đà
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/01 22:30
mitigate (v) giảm thiểu, giảm nhẹ (= relieve)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/03 13:15
chivalrous (adj) hào hiệp, nghĩa hiệp
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/03 13:40
deception (n) sự lừa dối, lừa lọc, lừa đảo, làm trái sự thật
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/03 14:57
allege (v) luận điệu, nói ra lời lẽ (vô căn cứ) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/03 18:10
cater (v) cung cấp, đáp ứng (~= serve/provide)
18:11
desperate (adj) to lớn, mãnh liệt, tồi tệ
18:11
eyom8
sus 1
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/04 9:26
permeate (v) thấm sâu, ảnh hưởng
9:27
devote (v) cống hiến (= to contribute, to dedicate (to)) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/04 22:32
recidivism (n) hành động tái diễn, tái phạm (re-doing a guilt or crime) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/04 22:40
tackle (v) đối mặt, giải quyết
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/06 18:04
banish (v) đuổi khỏi, (trang trọng hơn) trục xuất, đi tha hương (deport, outlaw, expatriate, exile) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/06 20:04
repertoire (n, gốc Pháp) tiết mục, trình diễn
20:07
encompass (v) bao trọn, bao gồm, hàm chứa
20:07
noble (adj) cao quý, trang trọng
20:08
delve (v) lục tìm, đào bới
20:09
interlocutor (n) người nói chuyện, đằng ấy (trong một cuộc hội thoại)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/10 10:39
scald (v) bỏng, làm bỏng, cháy xém
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/13 10:16
self-immolation (v) tự thiêu, tự đốt (cơ thể, thường trong biểu tình, phản đối)
10:17
Coma self-burn vẫn dùng được mà Haha
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/17 13:26
amicable (adj) thân thiện, hòa đồng
13:27
incentive (n) động lực, sự khích lệ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/18 9:25
stow (v) cất, giấu
9:29
ledge (n) phần nổi, gờ, bờ đá
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/18 16:52
freight (n) hàng hóa vận chuyển
16:52
ramp (n) con dốc (nhân tạo)
16:53
conundrum (n) vấn đề nan giải, chướng ngại
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/21 15:54
jangle (v, n) tiếng kêu leng keng, rung làm cho kêu (chùm chìa khóa)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/21 17:02
inhabit (v) cư ngụ, đến ở
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/21 17:31
riddle (n) câu đố; riddles in riddles (phr. n/id) một mớ phức tạp, mớ rối, khó giải quyết
Avatar
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4
banish (v) đuổi khỏi, (trang trọng hơn) trục xuất, đi tha hương (deport, outlaw, expatriate, exile) (edited)
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/21 17:35
expulse (v) đuổi khỏi, buộc ra khỏi, xôi với chim 🐧 🐧
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/21 18:28
abide (v) gắng, chịu đựng, tuân thủ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/23 9:07
sovereignty (n) chủ quyền, quyền làm chủ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/23 22:24
lame (adj) què, không đi được (đồng nghĩa cripple)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/24 17:48
lace (n) ren, nỉ, dây buộc
17:49
nvm tôi tự thêm
17:49
Haha
17:49
dangle (v) treo lủng lẳng, lòng thòng (edited)
17:49
🐸
17:52
carricature (n) tranh biếm họa, chế giễu
17:55
stink (v) bốc mùi, thúi, khó ngửi
17:58
cramp (n) chuột rút
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/25 14:12
invocation (n) sự tham khảo, lời kêu gọi
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/25 22:34
ellipsis (n) dấu ba chấm, chấm lửng, phép lược văn
22:34
🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/28 21:15
levitate (v) nâng lên, bay lên
21:16
counteract (v) đảo ngược, triệt tiêu, chống lại
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/29 16:37
explicit (adj) rõ ràng, rành mạch
16:39
stitch (v, n) khâu, vết khâu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/30 11:33
perpendicular (adj) vuông góc
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/07/31 7:03
precipitation(n): mưa, tuyết, kết tủa, vội vã...
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/07/31 17:00
induce (v) làm cho, gây (= persuade hoặc cause)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/01 8:03
amnesty (n) sự ân xá, tha tội
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/01 10:01
passenger[ˈpæsɪndʒə(r)]: khách, thành viên phế phẩm
10:02
partner[ˈpɑːtnə(r)]: đối tác, hội viên, hợp tác
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/01 15:19
scent (n) hương thơm, mùi thơm tự nhiên🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/01 16:28
intelligible (adj) rõ ràng, rành mạch
16:29
abrupt (adj) đột ngột, bất ngờ (= sudden)
16:30
percussion (n) bộ nhạc cụ gõ (= knocking instrument)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/01 16:41
intimidate (v) dọa nạt (buộc tuân thủ một điều gì đó)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/01 16:42
≈bully
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/02 18:11
pinnacle (n) thành công, đỉnh cao
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/02 18:15
blink[blɪŋk]: nhấp nháy, nháy mắt, sự nhấp nháy, cái nháy mắt...
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/02 19:00
mercy[ˈmɜːsi]: lòng tốt, lòng nhân từ, sự may mắn, hạnh phúc, chao ôi(thán từ)
19:00
Chả ai nói mercy! Cả (edited)
19:01
Lol
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/02 23:15
difference: hiệu(trong toán học)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/05 11:52
cicada (n) con ve sầu
11:55
Note: khuyến khích nên thêm loại từ vào định nghĩa ở dạng viết tắt, ví dụ n, v, adj, adv, phr(ase), vân vân để sort và tìm dễ hơn 🐸🐸🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/06 15:26
gourmet (adj, đồ ăn) ngon, chất lượng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/06 20:53
diminish (v) giảm bớt, hạ xuống (= decrease, lose amount)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/07 21:54
rite[raɪt](n): nghi lễ, nghi thức
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/07 22:09
recluse (n) sống ẩn dật, kín mình
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/07 22:12
effect[ɪˈfekt](n;v): hiệu ứng, tác động; làm cho cái gì xảy ra, thực hiện
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/07 22:21
affect[əˈfekt](v): ảnh hưởng, tác động, nhiễm
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/07 22:31
horoscope[ˈhɒrəskəʊp](n): tử vi
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/07 22:35
prophecy (n) lời tiên tri, sấm truyền (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/07 22:43
approve[əˈpruːv](v): chấp thuận, phê duyệt, đồng thuận, tán thành, tỏ ra
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/08 5:51
go off(phr): rời đi
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/08/08 6:04
lottery[ˈlɒtəri](n): sổ sốthocc
6:04
willing[ˈwɪlɪŋ](adj): sẵn sàng, quyết tâm, muốn
6:09
unavoidable[ˌʌnəˈvɔɪdəbl](adj): không thể (cản phá à nhầm) né tránh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/08 14:23
conceal (v) ẩn giấu, che giấu (= hide)
sus 1
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/10 15:42
petition (n) đơn kiến nghị, yêu cầu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/10 21:36
devotion (n) sự trung thành, niềm tin, tín ngưỡng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/11 10:37
mirage (n) ảo ảnh (=illusion)
10:40
turbulent (adj) sóng gió, hỗn loạn, huyên náo
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/11 16:13
grief (n) buồn, sầu, thảm 🐸 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/15 13:06
compost (v) ủ phân
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/16 13:33
compassion (n) lòng trắc ẩn, thương hại, thông cảm (= sympathy/condolence) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/19 19:43
de novo (phr. n, gốc Latin) từ đầu, mới, tự sáng tạo ra (edited)
19:44
de facto (phr, gốc Tây Ban Nha) trên thực tế
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/19 21:35
futile (adj) vô ích, công cốc, không có kết quả (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/20 10:58
Kinh thánh thất đại tội (bảy tội lớn trong Kinh thánh Thiên Chúa giáo) gluttony (n) tham ăn greed (n) tham lam sloth (n) lười nhác envy (n) ghen tị wrath (n) cáu bẳn pride (n) tự cao lust (n) dục vọng (edited)
11:00
lmao
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/20 17:02
Search được mà, mình để cùng một nhóm là có chủ ý 🐧
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/08/27 22:47
apathy (n) sự thờ ơ, lạnh lùng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/04 18:39
contemplate (v) thưởng ngoạn, ngắm, nhìn, suy kiện, suy ngẫm (edited)
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 pinned a message to this channel. 2023/09/04 18:43
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 pinned a message to this channel. 2023/09/04 18:44
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/08 14:23
tug (v) giật, kéo mạnh
14:25
mesmerise/mesmerize (v, en_UK-AU/US) lôi cuốn, thu hút
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/08 17:34
harmonic oscillator (n) dao động điều hòa
17:34
floshed2
17:35
Sine wave (n) sóng đường sin
17:37
damp (v) giảm chấn, hao mòn tốc độ di chuyển (trong vật lí, khi một vật di chuyển/dao động) (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/09/08 17:52
Quýt
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/09 17:53
recline (v) ngả về phía sau, kềnh kếnh cang 🐧
17:55
hindsight (n, "back-looking") suy ngẫm, suy xét (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/09 18:05
adverse (adj) ngoài ý muốn, (tác dụng) phụ
18:08
sinister (adj) nham hiểm, độc ác
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/10 8:47
circumlocution (n) vòng vo, lươn lẹo, Tam quốc 🐧
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/11 17:08
complacency (n) tự mãn, thoải mái, thư thái (self-satisfaction/pleasure) 🐸 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/11 17:16
vocation (n) nghề nghiệp, cơ đồ (career/occupation/profession)
17:17
autonomy (n) sự tự chủ, tự do (giống như freedom/libre)
17:19
OBTW, NOTE NOTE NOTE từ giờ bạn có thể note từ theo công thức sau: <từ tiếng Tây, Tàu gì gì đó> (loại từ) <dịch nghĩa> (giải nghĩa, từ đồng nghĩa nếu cần)
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 pinned a message to this channel. 2023/09/11 17:19
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/11 21:40
swindle (v, n) lừa đảo, gian lận (fraud/fraudulent, cheating, deception) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/11 22:05
stigmatise/stigmatize (v) ô danh, kì thị, gây tai tiếng (humiliate, infame/infamy)
22:08
hypothesize (v) đưa ra giả thuyết, giả định
22:11
spontaneous (adj) tự phát, vô ý (self-occurring, self-happening, instinctive) (edited)
22:15
esteem (v) trân trọng, trân quý
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/11 22:30
veer (v) chuyển hướng, lệch
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/09/11 22:31
@Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4
22:31
Tôi có ý kiến
22:31
🐜
22:31
@Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4
22:32
Ghi từ rồi chụp thêm ví dụ hoặc cách dùng trong từ điển ý
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/12 21:15
pertain (v) liên hệ, có liên quan (relate to) (edited)
21:16
compendium (n) trích lược, tóm tắt, tóm lược (summary/epitome) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/12 21:48
invocation (n) lời kêu gọi, cầu khẩn, van lơn (entreaty, adjuration, call, proposition, recourse, and very much other shits etc.) (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/09/12 22:36
Pertain to?
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/13 13:56
13:56
floshed2
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/13 14:50
bestow (v) ban cho, biếu, gửi, tặng 🐧
14:51
ankle (v) mắt cá chân, khớp bàn chân
14:51
rink (n) khoảng băng, sân trượt
14:54
susceptible (adj) dễ bị, có thể bị (affected (by), sensitive, inclined, prone, receptive) (edited)
14:55
exacerbate (v) tăng cường, làm trầm trọng thêm (một vấn đề bệnh lí)
15:02
swell (v) nổi mẩn, sưng, phồng lên
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/15 21:42
dire (adj) khiếp sợ, kinh hoàng
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/15 23:14
revigourate/revigorate (v) thổi hồn, đem lại sức sống (edited)
23:15
sustenance (n) sự duy trì, chăm sóc (edited)
23:16
tranquil (adj) tĩnh lặng, bình dị
23:16
bombard (v) ném bom, đánh bom (to bomb) (edited)
23:19
catapult (n) bệ phóng, đài phóng, máy bắn đá
23:20
emancipate (v) giải phóng, phóng thích (to liberate)
23:21
distress (n) buồn, nỗi sầu bi, chấn thương tinh thần, trềm kẽm 🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/16 15:36
dilemma (v) tình huống khó xử 🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/16 15:46
perpetual (adj) vĩnh cữu, vĩnh viễn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/16 19:50
omnipotent (adj, n) quyền năng, sức mạnh của thần linh, như thần linh
19:51
dangle (v) treo lủng lẳng, đu đưa
19:57
maniac (n, adj) cuồng loạn, năng động
19:58
cling (v) bám, níu lấy
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/27 15:55
tumour/tumor (n) khối u
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/29 11:51
devise (v) sáng chế, nghĩ ra ((kinda) invent, come up with)
11:54
etiquette (n) nghi lễ, phép lịch sự (conduct/polite manner)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/09/29 16:39
ponder (v) suy ngẫm, nghĩ ngợi
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/03 11:20
ostentatious (adj) rạng rỡ, lấp lánh, nổi bật, phô trương, khoe khoang (flexing) 🐸 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/07 12:36
devotion (n) sự tận tâm, liên kết
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/10/09 23:13
ideal [aɪˈdiːəl] (a): lý tưởng Eg: It's an ideal location for seeing
23:14
Ai di ồ floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/12 14:38
consternate (v) làm sợ hãi, mất tinh thần, bối rối, khủng bố (to dismay, confuse, scare someone)
14:43
impertinent (adj) thô lỗ, xấc xược, hỗn láo (disrespecting, brash)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/12 22:01
transcend (v) lướt qua, vượt qua, trở nên siêu phàm
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/14 12:17
discord >< concord/harmony
12:17
bu harmony là hòa hợp
12:17
Trước giờ tưởng nó chỉ dùng trong âm nhạc, hòa âm
12:17
haha
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/10/14 12:22
Chắc tiếng việt mượn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/14 20:07
imbecile (adj) ngẩn ngơ, ngốc nghếch, ngờ nghệch, ngu ngốc
20:07
haha
20:08
Don't stand there like an imbecile. Open the door! (Đứng đơ đấy làm gì, mở cửa đê!)
20:08
🐧
20:09
20:09
Tôi dịch gọn thành 'đơ'
20:09
floshaha
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/10/14 20:10
À có cả danh từ
20:12
argument[ˈɑːɡjumənt](n): lý lẽ, luận cứ, tranh cãi Eg: The argument turned into a fight when knives were produced🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/16 20:57
skeptical (adj) nghi hoặc, hoài nghi, không chắc chắn (uncertain, doubtful about smth)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/25 17:32
dilapidate (v) bỏ hoang, để mục (abandon) 🐸 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/30 10:18
discourse (n, v) trò chuyện, giao tiếp, tán gẫu (talk, conversation, communicate)
10:18
🐸
10:18
Lắm từ nhể
10:18
English is crap
10:18
floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/10/30 20:00
intrinsic (adj) bản chất, vốn có (instinctive/available/naturally having) (edited)
20:03
nomenclature (n) danh pháp (a set system of name or term)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/11/02 14:54
prudent (adj) thông minh, sáng dạ, khôn ngoan (wise/smart/clever/etc.)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/11/02 18:29
convey (v) truyền đạt, chuyên chở (express, transfer)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/11/03 20:56
stance (n) lập trường, vị thế, thế đứng (fixed/own idea, derived from 'stand') (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/11/15 23:52
optimistic[ˌɒptɪˈmɪstɪk](a): lạc quan to be optimistic about something: lạc quan về điều gì đó Tương tự: pessimistic[ˌpesɪˈmɪstɪk](a): bi quan Có liên quan: optimism[ˈɒptɪmɪzəm](n): sự lạc quan, chủ nghĩa lạc quan optimistism pessimism[ˈpesɪmɪzəm](n):sự bi quan, chủ nghĩa bi quan
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/11/24 11:46
egotistic (adj) tự cao tự đại, cái tôi, cái tau (arrogant, ostentatious, pretentious, the "I"), variants: ego, egotism 🐸 (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/11/28 23:26
brawl (n, v) say rượu, ẩu đả, gây lộn 🐧
🐸 1
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/11/29 9:04
sacrifice[ˈsækrɪfaɪs](n,v):(sự) hiến tế, (sự) từ bỏ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/01 19:38
arbitrary (adj) bất kỳ, tự tiện, chuyên quyền (any)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/07 14:27
recess (n, v) giải lao, tạm rút, rút lui, tạm nghỉ (recede, retreat, withdraw, pull back) (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/12/20 23:50
carry out: tiến hành, thực hiện Eg: carry out the campaign
23:51
Not champagne🐧
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/23 17:53
palindrome (n) sự tương đồng ngược xuôi (a word, line, verse, number, sentence, etc., reading the same backward as forward)
17:54
e.g.: hãy thử đọc lái từ 'tôi ăn tối' mà không lái chữ 'ăn' với chuyển vị trí dấu chữ 🐧 (edited)
17:56
thường thì các câu không có dấu thanh trong tiếng Việt sẽ biểu hiện palindrome rõ hơn, còn tiếng Anh thì chẳng hạn "I'm Adam" đọc ngược lại vẫn là am a đàm 🐧 🐧 🐧
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/12/23 18:27
Cc
18:27
màđ a ma
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/24 10:45
impend (v) sắp xảy ra (to be about to happen, to be imminent)
10:46
banshee (n) nữ thần báo tử (bibe, death indicator)
10:46
floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/24 11:28
laminate (v) thái lát mỏng, gia công
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/24 16:04
fornication (n) gian dâm (having sex with non-marriage opponent)
16:04
haha
16:07
anal (n) hậu môn, cửa sau (backdoor (in animal biology and anatomy), asshole/butthole ("more delicated" meaning)) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/24 19:00
pathology (n) bệnh lý, bệnh lý học (kind of desease) (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2023/12/28 0:25
politic [ˈpɒlətɪk] (n): - Thận trọng, khôn ngoan, sáng suốt(về chính trị) (nghĩa xấu: mưu mô xảo quyệt :haha: - Số nhiều: Chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/29 8:15
intriguing (adj) hấp dẫn, thú vị, phấn khích (interesting) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2023/12/30 11:49
substantial (adj) đáng kể, bổ béo, có chất (significant)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/03 10:18
captive (adj) cầm tù, bị nhốt, bị đày (captured, detained, locked out, enslaved/dominated)
10:19
waduh
10:20
whooping crane (n) Sếu Mỹ (hay một loài cò trắng ở Bắc Mỹ có tiếng kêu chí chóe, chói tai, được xếp hạng động vật nguy cấp theo IUCN) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/03 10:32
exotic (adj) ngoại lai, ngoại nhập, kì lạ (from outside/abroad, strange-feeling)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/07 20:25
restrain (v) bắt giữ, giữ lại (to hold, keep, jail, detain, etc)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/10 12:41
monumental (adj) vĩ đại, kì quan, ghi công (mighty, majestic, huge)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/10 21:27
banquet (n) bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn (feast, party, lavish meal)
21:31
oblivious (adj) dĩ vãng, lãng quên, ngó lơ (forgotten, unmindful, unaware) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/10 21:52
dune (n) đụn cát, cồn cát
21:53
hummock (n) mô đất, gò đất
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/16 21:57
keen (adj) sắc sảo, sâu sắc, mạnh mẽ, chói lọi (edited)
21:57
🐸
21:59
discerning (adj) hiểu biết, thông minh, thông thạo, sắc sảo (acute, sharp, clever, judicious, percipient, perspicasious)
21:59
Editor's comment: bủ lắm từ thế
21:59
lmao
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/25 22:42
orchestra (or-ker-stre, n) dàn hòa nhạc, dàn nhạc, ca múa
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/26 21:42
nudge (v) ấn, đẩy nhẹ, nũng (gently pushing)
21:42
waduh
21:42
warning: not 'nude' pls
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/01/27 16:02
Đọc khác nhau mà
16:03
Âm cuối khác hẳn
16:03
Tất nhiên là có đọc âm đuôihaha haha
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/01/31 16:45
paralyse/paralyze (adj, en_UK/US) tê, liệt, què 🐧(cripple, numb)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/01/31 17:35
disable bu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/02/05 21:40
necrosis (n) hoại tử, thối mục (decaying, broken down)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/02/17 19:34
pacifism (n) phản chiến, sự hướng về hòa bình; pacific (adj) thái bình, hòa bình (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/02/17 19:39
Oao
19:39
Thế pacific là thái bình dương à
19:39
Để chỉ biển ít sóng à
19:39
À sóng nhẹ
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/02/19 6:36
U
6:37
Thì Colombo thấy thế mà
6:37
waduh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/02/21 18:47
exorbitant (adj) quá đà, quá đáng, vượt rào, phi quỹ đạo 🐧
18:48
grotto (n) same with cave/cavern
18:48
floshed3
18:50
mandate (v, n) thi hành, tuân theo luật
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/02/22 14:26
carnage (n) bạo lực, giết chóc (violence, massacre)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/02/22 16:17
lint (n) xơ vải, loại bụi làm từ chất liệu tương tự
16:18
grooming (n) chăm chút, chải chuốt (appearance self-caring)
Avatar
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4
carnage (n) bạo lực, giết chóc (violence, massacre)
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/02/22 18:58
tu nay toi nhin thay voi nghe dau roi y quen lam
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/02/22 23:32
canary lel
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/02/28 20:04
benevolent (adj) từ bi, nhân hậu (goodwill, kind)
20:04
🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/03/01 9:54
auditorium (n) khán đài, khu vực quan sát (viewers'/audiences' space)
9:55
alleviate (v) giảm thiểu, di dời (reduce, mitigate)
9:55
floshed3
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/03/04 10:50
migrate[maɪˈɡreɪt] (n): di trú; di cư, chuyển trường
10:51
typo[ˈtaɪpəʊ] (n): lỗi in ấn
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/03/05 11:47
divulge (v) tiết lộ, bật mí (to reveal, disclose)
11:47
floshed3
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/03/05 11:58
insert Caocuongvu_image
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/03/13 22:13
frivolity (n) tính phù phiếm, thiếu nghiêm túc (lack of seriousness)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/03/13 22:13
gay
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/03/13 22:14
entrail (n) ruột (intestine, inner organ)
22:14
🐸
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/03/18 1:46
complicit (adj) đồng lõa, đồng phạm (involved in an illegal or questionable activities)
1:47
antisemitic (adj) chống/bài Do thái
1:47
floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/03/20 16:13
spite (n) thù ghét, ác ý (malice, hate)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/03/20 16:19
Despite lele
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/03/25 15:49
foster (v) thúc đẩy phát triển, nhận nuôi (advance, promote, further)
15:49
🐧
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/01 1:32
subsidy (n) hỗ trợ tài chính, trao tặng
1:34
persevere (v) theo đuổi, giữ gìn (persist in V)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/02 17:56
trough (n) máng, vùng lõm xuống (sóng cơ trong vật lý)
17:56
floshed3
🐸 1
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/05 15:05
stiff (adj) cứng ngắc, thô (rough, rigid, firm, etc.)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/07 7:59
desegregate >< segregate (n) hội nhập, hòa hợp (integrate) (edited)
7:59
NOTE: Gu gồ Dịch dịch là tách biệt, that's untrue
8:00
lmao
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/14 20:19
longing (adj, grd) mong mỏi, khao khát (yearning, desire, wanting)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/16 0:20
dissent (n) bất đồng chính kiến (disagreement, contrast)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/04/16 0:41
Không gửi 👍
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/17 10:29
shush (v) im lặng, trật tự (usually shh)
10:29
floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/17 11:12
conjugate (v) liên hợp, liên kết (join, unite)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/18 22:00
petrichor (n) mùi đất trong cơn mưa (scent of earthy, pleasure produced by rain on very wet ground soil) (edited)
22:00
floshed3
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/04/18 22:16
quanlithoigian?
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/19 10:51
defer (v) trì hoãn, trì trệ, chậm hoãn (delay/postpone, relent) (edited)
10:51
cobber (n) bạn bè, anh em (pal, mate, friend, buddy)
10:51
gionhoaini
10:51
assiduous (adj) chăm chỉ, cần cù (industrious, diligent, hard-working)
10:52
abasement (n) sự hạ thấp, coi khinh (dishonour/humble/lowering)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/19 13:24
incarcenation (n) bỏ tù, giam giữ (detention, imprisonment, locking out, holding someone inside for confinement/punishment)
13:27
repent (v) ăn năn, hối cải, hối hận (regret, remorse)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/23 16:53
discern (v) nhận thức, phân biệt (recognise, perceive, apprehend, differentiate)
16:55
beckon (v) mời chào, vẫy gọi (to wave, nod, attract, signaling someone)
16:56
solicit (v) yêu cầu, xin xỏ (beg, beseech)
16:56
thocc
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/04/23 18:21
evade (v) tẩu thoát, trốn, lách (escape by circumventing, tricks, etc.) (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/04/25 20:41
enemy chaser 🐧
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/05 22:09
ruthless (adj) vô tâm, vô tình (no mercy, cruel)
22:09
floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/05 22:57
stratify (v) phân tầng, phân lớp (form in layers/stratas, ordering in hierarchical levels)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/05/06 14:57
mercy
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/06 16:50
vestige (n) dấu vết, dấu tích (mark/sign/trace left by something)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/10 13:25
tarnish (n) sự rỉ sét, oxy hoá, mài mòn, vấy bẩn (corrosion, oxidation, stain) (edited)
13:26
grease (n) mỡ (chất béo động vật, fat, animal oil, lubricant gel) (edited)
13:32
resilience (n) sự chịu đựng (standing, resistance, recoverability)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/10 18:29
coma (n) hôn mê, mất ý thức (unconsciousness, unawareness); comatose (adj) bị hôn mê (edited)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/05/11 6:29
cai nay coma
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/11 6:33
tau bị coma
6:33
floshed3
6:33
mấy ông hay trôn kiểu
6:33
X diễn ra quá Y làm tao coma
6:34
coma như là phản ứng của tao trước một điều gì đó cụ thể
6:34
haha
6:34
phản ứng mất ý thức 🐸
6:35
bủ phản ứng làm người ta hôn mê thì hơi sợ đấy lmao
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/05/11 6:39
Bu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/21 20:54
relent (v) xoa dịu, làm dịu đi (soften, relieve, slacken)
20:54
shove (v) đủn, đẩy, chen lấn (push, move along by force, jostle)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/23 20:07
inaugurate (v) khai trương, mở đầu, mở cửa (to open, initiate, begin)
20:10
immure (v) ẩn dật, nhốt, khép kín (to enclose, imprison, seclude/confine, shut in) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/25 19:50
inept (adj) vụng về, gà mờ, ít kinh nghiệm, tay nghề kém (clumsy, amateurish, unskilled, inexpert)
19:50
floshed3
19:56
avocation (n) sở thích, việc làm vì sở thích (doing for hobby, non-vocation)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/05/25 20:03
Nikocado avocado (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/25 20:59
impend (v) sắp xảy ra, dự tính (to income, to be about to happen, to be imminent)
21:01
lush (adj) xanh tươi, tươi tốt, trù phú (fresh, luxurious, succulent)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/25 21:10
remnant (n) đống đổ vỡ, hoang tàn, tàn dư, còn sót lại, di tích, người sống sót (remain, rest, residue, remainder)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/26 19:49
resolute (adj) không lay chuyển/dao động, vững vàng, xác định, quyết tâm (fixed, unwavering, steadfast, undaunted)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/05/26 19:49
Le
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/27 9:23
cellar (n) tầng hầm (basement, bottom, vault, storage)
9:23
floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/29 16:41
prole (n) vô sản, "dân đen" (the lower people class in society)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/05/29 16:41
b
16:41
le
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/05/29 16:41
waduh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/01 11:16
con (n) trò đùa, lừa phỉnh, chơi khăm (*as in* trick, fraud, cheat, dupe, deception)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/06/01 11:16
con c
11:16
ha_ha
11:17
floshed3
11:17
duati
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/01 11:20
uyt floshed3
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/06/01 11:20
Bu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/01 11:20
Không có save thì tự tải xuống chứ
11:20
Game đồng bộ đám mây le
11:20
haha
11:20
Nó lại bảo là xung đột file save
11:21
Trong khi máy tôi chưa có save le
11:21
haha
11:21
èo lỗi sync
11:22
cái "cây cau" nhà nó 🐧
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/06/01 11:26
B
11:27
?
11:27
Uyt
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/15 19:26
amputee (n) người cụt tay chân (man without limbs (either arms or legs))
19:26
floshed3
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/06/15 19:48
Người 🐧
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/22 21:24
scurrilous (adj) thô thiển, tục tĩu, lạm ngôn (grossly abusive, slur, obscene/vulgar, offensive)
21:24
👨‍❤️‍👨
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/06/22 21:24
?
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/25 15:20
wade (v) lội nước, chơi đùa dưới nước (to play in/walk in water)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/25 15:38
attain (v) đạt được, có được (to achieve, to fulfill, to accomplish)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/26 22:13
sedative (adj) làm dịu đi, giảm đau, (n) thuốc an thần (calm, soothe, relieve, or some kind of drug that can do so)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/06/30 22:19
emporium (n) cửa hàng, của tiệm (bazaar, market, retail store)
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 started a thread. 2024/07/01 19:46
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/03 10:36
herald (n) sứ giả, điềm báo (omen, harbinger, forerunner, sign, token, adviser); (v) tiên đoán, dự báo (predict, presume, foretell) (edited)
10:38
shroud (n) vải cuốn thi hài, màng bao (winding sheet, garment, cloak, veil)
10:39
kệ đi bác, tôi note lẹ tại nãy chơi game nhiều words quá
10:39
haha
10:39
exhume (v) đào, bới lên khỏi đất (dig, disinter)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/07/03 10:50
Hả
10:50
Moi?
10:50
Moi lên
10:50
🐧
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/03 20:33
props (n) ghi công, credit, cảm ơn ai đó (to thank to) (edited)
20:33
waduh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/17 12:24
infuse (v) truyền, chuyển, đổ vào (to introduce, to penetrate)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/07/17 12:25
Truyền sức sống
12:26
Infuse new life
12:26
Èo
12:26
Từ điển mủ
12:27
Vitality mới là sức sống mà
12:27
waduh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/17 14:35
uyt
14:35
haha
14:35
tu dien nao the
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/07/17 16:42
Vi en
16:42
Tflat
16:42
Lỏ cut
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/19 12:34
frank (adj) thật thà, ngay thẳng (honest, straight, true, direct, bold, free)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/20 20:13
speculation (n) suy ngẫm, phỏng đoán (hypothesis, theory, view)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/07/20 20:14
dang suy ngam
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/20 20:32
faculty (n) khả năng, kĩ năng (skill, aptitude, capacity, potential)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/22 18:15
prospectus (n) bài giới thiệu, quảng cáo (advertisement, introduction)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/22 20:27
indulgent (adj) thư thái, nhẹ nhàng (gentle, lenient)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/23 16:34
defilement (n) sự vấy bẩn, vẩn đục (making something dirty, unclean)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/23 21:08
curd (n) cục sữa đông, cục vón (coagulation milk?) (edited)
21:10
condiment (n) gia vị, phụ gia (seasoning, sauce)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/23 22:00
impulse (n, adj) thúc đẩy, kích thích, ngẫu hứng (impelling, influence, motivation, desire)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/23 22:09
receipt (n) biên lai, hóa đơn (bill, record of purchase/payment)
22:14
pantry (n) tủ đựng, chạn bếp, tủ đồ ăn (cupboard, closet, store cellar)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/23 22:53
excrete (v) bài tiết, thải bỏ (eject, waste, dump out, discharge), excretion (n) chất thải, phân (dung, poo) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/28 23:16
cottage (n) nhà tranh, nhà nhỏ (small house)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/07/31 8:13
parcel (n) gói hàng, bưu kiện (package, bundle, batch)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/01 23:06
torment (v) chịu đựng, cảm thấy khổ sở (suffer, pain)
23:11
petrify (v) cứng đờ, đứng sững lại vì ngạc nhiên (harden/deaden, daze, immobilise/immobilize)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/09 17:23
renaissance (v) phục hưng (rebirth, recovering old cultures)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/08/09 17:23
bu
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/12 18:32
evoke >(v) dấy lên, gợi lên (creating a sense, triggering, elicit, summon, call up)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/14 11:00
plethora (n) *like* a bunch of, a lot of, a number of, a raft of (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/15 19:41
plead (v) van nài, xin xỏ, thuyết phục (entreat, appeal, beg, argue/persuade)
19:41
floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/17 14:15
unilateral (adj) đơn phương, một chiều (an action occurred/taken from only either side of two or more, usually between persons or groups)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/18 14:38
synergistic (adj) tổng hợp, tác dụng tương hỗ (mutually stimulating, co-operative, working together)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/19 18:30
spontaneous *spon-TEI-ni-ous* (adj) tự nhiên, tự phát, tự ý (natural/by nature, arbitrary, free, indigenous, sudden) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/20 17:01
meticulous (adj) cẩn thận, tỉ mỉ (thorough, strict, exact, scrupulous) (edited)
17:01
floshed3
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/08/20 18:46
toan tu dai the bac
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/20 21:36
Thầy dạy mà
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/08/25 15:01
rigour/rigor (n, UK/US) nghiêm khắc, chặt chẽ (strictness, severity, inflexibility) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/06 22:48
haste (n) tốc độ, sự nhanh gọn, lẹ (speed, quickness, fast-being)
22:50
conundrum (n) câu đố khó, thế bí, khó xử (dilemma, riddle, enigma, a hard question/puzzle)
22:51
lob (v) tâng, bổng, đánh bóng cao (throw/hit a ball onto air)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/09/07 12:01
lobby uyst
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/09 18:16
public consultation (phr.n) trưng cầu dân ý, hỏi ý kiến mọi người
18:16
floshed3
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/09 18:24
consultant (n) cố vấn (person who gives advice on professional regards)
18:29
confine (v, n) giới hạn, hạn chế (limit, restrict, enclose/border, frontier)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/10 18:14
captivate (v) thu hút, lôi cuốn (attract, enchant, bewitch)
18:17
solitude (n) sự vắng vẻ, đơn côi; nơi hoang vu, ít người qua lại (seclusion, loneliness, desert, unfrequency)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/10 18:55
dismay (v) làm nhụt chí, hoảng hốt :horse:, gieo rắc nỗi sợ hãi (daunt, scare, frighten, terrify, discourage/disspirit)
18:58
interdict (v) ban lệnh cấm, ngăn cản, đàn áp (repress, obstruct, restrain, hinder, inhibit, ban, forbid) (edited)
19:00
resign (v) từ chức (withdraw, give up a position, lay down, relinquish)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/10 19:24
relegate (v) giáng chức, hạ chức, xuống hạng (demote, rank down, send to a lower position); ủy nhiệm, ký gửi (entrust, consign, assign, commit)
Avatar
Barn(1) Log Hoag Dag New-win 2024/09/10 22:21
Creek (n): Con lạch
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/12 23:37
stump (n) gốc cây, đoạn gốc bị chặt (lower part of a cut-down tree)
Avatar
Barn New-win Long Daniel :lmao: 2024/09/12 23:38
Co chang trai vi-et len cay
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/12 23:41
Lời ơ-le cô gái ấy
23:41
waduh
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/13 18:07
enmity (n) sự thù địch, ghét bỏ, ác cảm (a feel of hostility, animosity, hate/hatred and/or an ill will, malice, rancor) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/13 21:23
utensil (n) dụng cụ nhà bếp, công cụ, đồ dùng (instruments, kitchen tools)
21:25
gloom (n) sự u tối, tối tăm, mù mịt (darkness, obscurity, shade); nỗi sầu bi, buồn rầu, u sầu (melancholy, depression, sadness, dejection)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/15 14:41
dike/dyke (n) bờ kè, bờ đê đắp cao, rãnh magma (embankment, ditch, causeway; (aussie) an urinal) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/16 18:33
repertoire/repertory (n) tiết mục, kho chứa/cung cấp (stock, supply, a list of play/dramas/parts, etc.)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/18 11:42
granary (n) kho, vựa thóc, lúa, hạt (storehouse, repository)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/18 17:18
picky (adj) cầu kỳ, khó tính, khó nết (fussy, finicky)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/18 22:06
perturbed (adj) hỗn loạn, bất ổn, bối rối (confused, disturbed, concern, upset, deranged, bothered)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/19 18:34
tuck (v) bỏ, để vào, che đậy (covering snugly, put into, pull up into folds, *informal* to eat or drink)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/19 19:07
startle (v) hù, làm giật mình, gây choáng (scare, frighten, shock, jump, stagger, astound)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/19 22:23
groin (n) háng, giữa hai chân 🐧 (the place between two legs below the belly)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/21 14:52
stiff (adj) cứng rắn, mạnh mẽ (hard, inflexible, solid, consistent, thick)
14:53
🐧
14:54
(to) beef (v) làm rối lên, phá hỏng (to break, mess something up)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/23 17:50
baron (n) bá tước, chư hầu (a member of nobility, feudal vassal, member of House of Lords); (n2) phần thịt lưng (bò, cừu: cut of mutton/lamb comprising the two loins and hind legs)
17:56
scar (n) vết thương tích, vết cháy, vết sẹo (blister, defect, flaw, scab, wound) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/23 18:15
husk (n) vỏ bọc, vỏ trấu (pod, hull, rind, chaff, shell, skin, bark) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/23 19:12
venue (n) địa điểm, nơi tổ chức (place, location)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/25 21:52
deplorable (adj) đau buồn, đáng tiếc, thương tiếc (lamentable, regreting, griefing)
21:57
stagnant (adj) trì trệ, ùn ứ, lưu thông kém, không hiệu quả (not flowing/running, stale, inactive, dull) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/29 9:19
obnoxious (adj) đáng ghét, khó chịu, phiền hà (annoying, objectionable, offensive, nasty, loathful, reprehensible)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/29 15:18
hinterland (n) vùng nội địa, phần đất đằng sau (the land behind, the land inside)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/30 16:57
dignify (v,) [làm cho, trao cho] vẻ trang nghiêm, tôn lên, xưng tên, đặt tên (ennoble, honour, magnify, adorn, raise, advance)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/30 18:18
stranglehold (n) dây buộc, sự buộc chặt, bóp cổ (chokehold, grip, surpress)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/09/30 21:59
reconcile (v) hòa giải, giảng hòa, điều đình, giải quyết, sắp xếp (harmonise/harmonize, pacify, placate, resolve, reunite, appease, conciliate) (edited)
22:01
amicable (adj) hòa đồng, thân thiết (friendly, concord, harmonic, getting on/along with someone) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/10/01 19:19
demarcation (n) đường phân chia biên giới, sự phân định (border, separation, split, divide)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/10/02 23:56
indiscriminate (adj) bừa bãi, vô tư, tùm lum, lăng nhăng (careless, less in selectivity, aimless, extensive, unplanned, broad, random, hit-or-miss, promiscuous) (edited)
Avatar
Barn(2) ju jyun2 dak1 wai4 2024/10/03 20:35
bleak (adj) hoang vắng, ảm đạm, u sầu (desolate, grim, harsh, desert, blank, windswept)
Exported 958 message(s)
Timezone: UTC+7