This is a checkpoint for a Discord channel on my friend's server for Vietnamese/English dictionary. Feel free to look around. Maybe I will have an update for it later. [Warning: very JS heavy, not for old browsers]
The last message as of checkpoint is sent on 2024/10/03 at 13:35 UTC.
refractive error (n) tật khúc xạ
nearsightedness/farsightedness (n) cận/viễn thị
(edited)(Khó hơn tẹo) astigmanism (n) loạn thị
(edited)perhaps [pe'hæps] (adv): có thể, có lẽ
Cách viết khác : praps [præeps]
anthropomorphic (adj) nhân hóa, giống hình/con người
(có liên quan) humanoid (adj) hình dạng giống người, một đồ vật gì đó có hình người; humanise (v) (humanisation, humanisated) hóa người
(edited)semantic (adj) ngữ nghĩa, về mặt ngữ nghĩa, ngữ nghĩa học (tương đồng hoặc gần với: meaning)
(edited)thocc: [thocc] (v): (một emoji thuộc một máy chủ discord) hành động suy nghĩ linh tinh
Chính là icon đầu tiên bên dưới
👇
(edited)entropy (n) hỗn loạn, sự xáo trộn
Inception (n) sự khởi đầu
(có liên quan) stub (adj) sơ khai
lmao (phrase): cười tụt cả mông
(edited)prolong (v) kéo dài
(giải nghĩa trong Anh) making something longer
ICD (acronym): internal cool down [ɪnˈtɜːnl kuːl daʊn]: làm mát bên trong à nhầm thời gian chờ tiêu chuẩn, là một thứ sinh ra để làm giảm tốc độ gắn ấn nguyên tố, gián tiếp làm giảm tốc độ phản ứng nguyên tố trong ảnh hưởng genshin
(edited)IMO (cũng viết imo, internet acr./phrase) 'in my opinion', tức 'theo tôi'
(edited)amphibian (n) loài lưỡng cư
(có liên quan) reptile (n) loài bò sát; vertebrate (n) động vật có xương sống
spine (n) xương sống
majestic (adj) bao la, hùng vĩ
(colienquan) vast (adj) rộng lớn
spine not sky đùa thôi heaven's backbone: xương sống thiên không (genshin impact long-handled weapon)
(edited)sabotage (n) sự phá hoại
(có liên quan/đồng nghĩa) vandalism (n) phá hoại; wreck havoc/destroy/destruct/break things up (v) phá hủy
vulgar (adj) thô tục, thô thiển
(có liên quan) slur (n) nói tục tĩu, có bao gồm phân biệt chủng tộc và xúc phạm danh dự; obscene (adj) thô tục; (đơn giản hơn) impolite (adj) mất lịch sự
(edited)retard (adj) chậm phát triển, (thông tục) thiểu năng
racialism [ˈreɪʃəlɪzəm]: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc
cách viết khác : racism ['reisizəm]
fetish (v) sùng bái, tôn sùng; (n) vật sùng bái
(có liên quan) worship (v) thờ cúng; ancestor (n) gia tiên, tiền nhân, tổ tiên, altar (n) cái bàn thờ, án hương
(edited)racialism [ˈreɪʃəlɪzəm]: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc
cách viết khác : racism ['reisizəm]
(có liên quan) race (n) chủng tộc, giống loài
dispute (v) tranh chấp, tranh giành
(có liên quan) conflict (v) xung đột, thù hấn; jostle (v) chen lấn, xô đẩy
fetish (v) sùng bái, tôn sùng; (n) vật sùng bái
(có liên quan) worship (v) thờ cúng; ancestor (n) gia tiên, tiền nhân, tổ tiên, altar (n) cái bàn thờ, án hương
(edited)(liên quan x2) descendant (n) hậu duệ, con cái, đời sau, hậu thế
(đồng nghĩa Latin) prescendant (n) tiền thân, đời trước
(edited)poignant (adj) thấm thía, cay xót
(có liên quan) profound (adj) thâm uyên/thúy, uyên bác
repose (n) = taking a rest/nghỉ ngơi
(edited)ostracise/ostracize (en-UK/en-US, v) lưu lạc, lưu đày, đày đi biệt xứ (= exile)
(có liên quan) estrange (v) hắt hủi, bỏ rơi
larval (n, cũng viết larva) ấu trùng
(có liên quan) juvenile (adj) vị thành niên, chưa trưởng thành
(edited)sanction (v) phê chuẩn, chấp nhận, chấp thuận
(từ đồng nghĩa) agree, consent, assent, ratification (n)
sanctuary (n) thánh địa
molt (v) thay lông, lột da, lột xác
(đừng nhầm lẫn với) mold (n) khuôn
musty (adj) mốc
(edited)sacred (adj) linh thiêng, linh nghiệm
interfere (v) can thiệp, giao thoa
decadent (adj) suy dồi, sa sút
imput (v) gán ghép
cognition (n) nhận thức
interpret (v) thông dịch, phiên dịch (cũng dùng translate)
accompany [əˈkʌmpəni] (v):
*Đi cùng với ai như là một người bạn đường hoặc người giúp đỡ, người hộ tống
*( to accompany something by / with something ) có mặt hoặc xảy ra cùng với cái gì; cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác, phụ thêm vào
*(âm nhạc) ( to accompany somebody at / on something ) đệm nhạc cho ai
(edited)rim (n) vành, rìa
dwell (v) cư trú, cư ngụ
(đồng nghĩa) resident (v)
(có liên quan) accommodate (v) dung chứa, bao chứa, bao bọc
hymn (n) bài thánh ca
coherent (adj) mạch lạc, trôi chảy
temptation (n) sự thu hút, cám dỗ
(có liên quan) charm (v) quyến rũ
vernacular (n) tiếng bản địa/địa phương
(có liên quan) dialect (n) thổ ngữ, âm ngữ địa phương
(đơn giản hơn) local language (n) tiếng bản địa
native voice(phn): giọng bản xứ
(edited)religion (n) tôn giáo, niềm tin
(có liên quan) belief (n) niềm tin; faith (n) niềm tin; relief (n) cứu tế
(bổ sung) superstition (n) mê tín, dị đoan
supercalifragilisticexpialidocious (a): tuyệtttt vời
novelty (adj) mới lạ
(edited)fathom (v) hiểu, dò, am hiểu
(có liên quan) unfathomable (adj) không thể hiểu hết, không đo, đong đếm được
(edited)inevitable (adj) chắc chắn sẽ xảy ra, tất nhiên, dĩ nhiên, khó/không thể tránh khỏi
(edited)factorial (n) yếu tố, giai thừa
permutation/combination (n) chỉnh hợp/tổ hợp
infer (v) suy ra, suy luận, bao hàm
imply (v) ngụ ý
(có LQ) metaphor (n) tính ẩn dụ, hoán dụ
cherish/perish (v) trân quý, trân trọng/hủy diệt, diệt vong (một cặp có đuôi -erish nhưng mang nghĩa trái ngược
(edited)Các tầng khí quyển trái đất (Earth's atmosphere layers)
troposphere (n) đối lưu
stratosphere (n) bình lưu
mesosphere (n) trung lưu (giữa)
thermosphere (n) điện ly (nhiệt)
exosphere (n) ngoại quyển (ngoài)
outer space (n) ngoài không gian
consequence [ˈkɒnsɪkwəns] (n): hậu quả, kết quả
-----
Có liên quan: result [rɪˈzʌlt] (n): kết quả, (đôi khi còn mang nghĩa chiến thắng)
(edited)upset [ˌʌpˈset] (v): làm đảo lộn, làm đổ, làm khó chịu, làm rối loạn
upset [ˌʌpˈset] (n): sự đổ, sự lật đổ, sự rối loạn
-----
Có liên quan: reverse [rɪˈvɜːs] (v): đảo ngược, làm chạy ngược/lùi lại, hoán đổi
reverse [rɪˈvɜːs] (n): điều trái ngược
(edited)scent (n) hương thơm, mùi thơm
pit (n) hố, bẫy
kin (n) =relations (họ hàng)
flechettes (n) phi tiêu
reconvene (v) triệu hồi, triệu tập
magnificient (adj) tráng lệ, lộng lẫy
reconvene (v) triệu hồi, triệu tập
Có liên quan: summon [ˈsʌmən] (v): triệu hồi, triệu tập, gọi đến
(edited)aroma (n) mùi thơm (thường là thơm nước hoa hay mùi gì đó thơm)
fragrance (n) mùi thơm, hương thơm (dùng trong thức ăn hoặc ngữ cảnh khác)
bear (v) mang, cầm/sinh ra; (n) con gấu
trait (n) đặc điểm, tính chất
innate/inborn/inbred (n) trời ban/cho, thiên phú, bẩm sinh
(edited)husbandry (n) chăn nuôi, trại chăn nuôi, lò nuôi (?)
exude (v) toát ra, thải ra
(có liên quan) emit (v) phát ra
veil (n) tấm màn
(có liên quan) unveil (v) tiết lộ, cởi màn
exhaust (n) khí thải; (v) thải ra
pluck (v) nhổ lên
squander (v) phí, phung phí
appraisal (n) đánh giá, thẩm định
traumatise/traumatize (v) gây hại, làm bị thương
circulatory (n) hệ tuần hoàn
vortal/vortessence (n) xoáy, dòng xoáy, cuồn cuộn
adequate (n, adj) đủ đầy, bình an
(edited)hinder (v) cản trở
(có liên quan) (be)hind (adv) ở phía sau
(edited)incubation (n) buồng ủ, ấp trứng
institution (n) tổ chức, viện, thể chế
(đừng nhầm lẫn với) constitution (n) cấu tạo, kết cấu, hiến pháp
(edited)notorious (adj) nổi tiếng, khét tiếng
corpus (n) kho văn bản, dữ liệu
hiatus (n) gián đoạn
strive (v) cố gắng, phấn đấu
carpenter (n) thợ mộc
deodorant (n) khử mùi, chất khử mùi
(edited)knit (v) đan (len)
(có liên quan) weave (v) dệt, đan; embroid (v) thêu thùa, khâu vá
noctilucent (n) dạ quang
prism (n) cái lăng kính
hiccup (n) nấc, nấc cụt
FOR PINNED NOTE
P/S: Khi note từ ở đây, khuyến nghị là sử dụng hết tất cả các bản dịch có khả năng của từ đó, chẳng hạn một từ có nhiều cách nói thì viết hết ra để tiện tra cứu sau này. Thêm vào đó, những từ phổ thông, đã biết thì có thể cho vào đây nếu cần nhớ, không thì thôi. Dù vậy, mục tiêu của kênh này là viết sạch những gì có thể, đã gặp trong đời sống và có mong muốn, nhu cầu được biết chúng. Hãy sử dụng một cách sáng suốt và tốt nhất.
bail (v) bào chữa, giải cứu
caretary (n) người chăm sóc
(liên quan đến tiệc hỏi tẹo)
proposal (n) lời cầu hôn, đề nghị
engagement (n) đính hôn, gặp mặt, gặp gỡ
reception (n) buổi tiệc (đang xác minh)
bride/groom (n) cô dâu/chú rể
ceremony (n) buổi lễ
prestigious (adj) uy tín, tiếng thơm, danh thế tốt (đến đời sau)
(edited)hysteric (adj) nổi loạn, cuồng loạn
(có liên quan) chaos (n) hỗn loạn; entropy (n) mớ ngẫu nhiên, hỗn loạn
(edited)stunstick (vũ khí dùng bởi lính Combine trong Half-Life 2, n) dùi cui, gậy choáng
quarrel (n) cãi nhau
(có liên quan) argument (n) cuộc tranh luận, cãi nhau
almond (n) hạnh nhân
incense (n) hương trầm, nhang
insinuation (n) nói bóng gió, ám thị
sprains (n) bong gân
submit (v) nộp, đệ trình
apron (n) tạp dề
photosensitive (adj) cảm quang, nhạy cảm với ánh sáng
seizure/convulsion (n) co giật
epilepsy (n) động kinh
zest (n) sự hăng hái
vigour/vigor (adj/n) sung sức, khỏe mạnh
excursion (n) đi chơi, đi dã ngoại (hangout, picnic)
(edited)exquisite (adj) tinh tế, mạnh mẽ, kịch liệt
garment (n) quần áo (đg. nghĩa) cloth (n)
contraindication (n) chống chỉ định
(edited)patch (n) cao giảm đau, cao dán, bản vá; (v) dán cao, vá
(edited)criteria (n) tiêu chí, điều kiện
agency (n) đại lý
skimp (adj) tiết kiệm, keo kiệt, bủn xỉn (tiết kiệm nhưng quá đà)
(edited)hull (n) phần thân vỏ
ample (adj) nhiều, phong phú, dồi dào
(từ đồng nghĩa) diverse (adj), copious, prolific, abundant, plenty of/plentiful (adj)
debacle (n) sự thất bại, sụp đổ
incursion (n) đột kích
(có liên quan) invade, intrude, penetrate (v) xâm nhập, thâm nhập, xâm chiếm, xâm phạm
sawmill (n) xưởng mộc, xưởng cưa
saw (v) cưa, mill (n) cối xay
escort (v) hộ tống
stride (v) sải bước, bước dài
compel (v) bắt buộc, phải
(edited)sovereign (adj) tối cao, cao thượng
bribe (v) mua chuộc, đút lót, lót tay lót chân
(có liên quan) bargain (v) mặc cả, giao kèo, thỏa thuận
(edited)vacancy (n) chỗ trống, vị trí tuyển dụng
democracy (n) dân chủ (bu không thích chính trị lắm)
hypocritic (adj) đạo đức giả, giả trân
steady (adj) vững chắc
resonate (v) cộng hưởng
trajectory (n) đường bay, quỹ đạo
(có liên quan) intersect (n) đường giao điểm
deliberate (adj) cố ý, cố tình, chủ tâm, chủ đích
nozzle (n) vòi phun, đầu vòi
conduct (v) tiến hành
drip/drop (v/n) nhỏ giọt
specimen (n) bản thử, bản mẫu
tilt, lean, incline (v) nghiêng
stationary (adj) đứng im, không động đậy
(từ đồng nghĩa) immobile (adj); unmoved (adj)
(edited)secular (adj) thế tục
legislature (n) cơ quan lập pháp
annex (v) sáp nhập; (n) phụ lục
convict (v) kết án, phán quyết, niềm tin dai dẳng; (n) tù nhân
(edited)(có liên quan) accuse (v) tình nghi, buộc tội
advocate (v) biện hộ, bảo vệ
(có liên quan) justify (v) biện minh (quibble, argue)
(edited)derogate (v) xúc phạm
(có liên quan) insult (v) xúc phạm, chê bai; offense/offensive (v/adj) phản cảm, công kích, chửi bới ai đó
(edited)rhetoric (adj) hùng biện
occupy [ˈɒkjupaɪ] (v): chiếm đóng, cư ngụ
pursue (v) theo đuổi
(có liên quan) chase (v) đuổi (trong đuổi bắt)
plead (v) biện hộ, cầu xin, van lơn
cognition (n) nhận thức
(từ đồng nghĩa) conscience (n), awareness (n)
(edited)bid (v) đấu thầu, trả giá
plateau (n, đồng nghĩa với highland) cao nguyên
exclamation (n) cảm thán
consufused/disturbed (adj) băn khoăn, trăn trở
thoughtful, officious (adj) ân cần
integrate (v) hội nhập, tích hợp vào
subjective/objective (adj) chủ quan/khách quan
essence (n) bản chất, bản thể
(edited)instinct (n) bản năng
prefect (n) tỉnh trưởng, trưởng ban; prefecture (n) tỉnh (như province)
modal (n) thể dạng, thể thức
menace (v) đe dọa, hù dọa
(có liên quan) threat (n) mối đe dọa
contender (n) ứng cử viên, đối thủ
(có liên quan) nominate (v) ứng cử, đề cử
hypothetic (adj) giả thuyết giả sử; suppose, assume (v) giả sử, giả định, giả dụ
premise (n) tiền đề, khởi đầu; cơ sở kinh doanh
(edited)convince, persuade (v) thuyết phục, gây dựng lòng tin
exhibit (v) triển lãm, trưng bày
interrogate (v) tra khảo, thẩm vấn
ambiguous (adj) mơ hồ, mờ nhạt, khó hiểu
(bộ ba gây nhầm lẫn)
imitate (v) bắt chước, sao chép; irritate (v) kích thích; irrigate (v) tưới tiêu
(edited)aversion (n) ác cảm, căm thù, ghét bỏ
ferocious (adj) dã man, kịch tính, hung dữ
suspectful (adj) hồi hộp, căng thẳng
emission [ɪˈmɪʃn] (n): sự bốc ra, toả ra
occupy [ˈɒkjupaɪ] (n): chiếm đóng, chiếm dụng
composition (n) thành phần
(có liên quan) ingredient (n) thành phần (thường dùng trong thực phẩm)
terrace (n) sân thượng
(có liên quan) attic (n) gác xép; balcony (n) ban công
inhibit (v) ức chế, tiết chế
accumulate (v) bồi tụ, tích tụ
plunge (v) phi, lao thẳng xuống
plow (v) cày, bừa, xới
:một chút về địa lý có chữ 'nguyên'
tundra (n) đài nguyên; meadow (n) thảo nguyên
prestige (adj) uy tín
(có liên quan) reputative (adj) danh tiếng vang lừng, trustworthy (adj) tin tưởng, đáng tin cậy)
engulf (v) nhấn chìm, tõm (to sink, to immerse)
(edited)alliterative (adj) ám chỉ, ám thị; alliterate (adj) biết đọc, biết viết
endeavour/endeavor (en-UK/en-US, n) tham vọng, nỗ lực
impale (v) xiên/chỉnh sửa lại
viable (adj) khả thi (= possible, feasible và able)
(edited)dreadful (adj) ghê gớm, đáng sợ
bureaucratic (adj) quan liêu
fiery (n) bốc lửa, dễ cháy
glyph (n) tượng hình, chữ tượng hình cổ
(edited)fledging (adj) non nớt, yếu mềm
tentative (adj) thăm dò, mang tính thực nghiệm
lair (n) hang ổ, nơi cư ngụ
prospect (n) tầm nhìn, tiềm năng
metabolise/metabolize (en-UK/US, v) chuyển hóa
(edited)primate (n) loài linh trưởng
mailman/postman (en-UK/US, n) người đưa thư
refine (v) sàng lọc, tinh chế
tailoring (n) nghề may; tailor (n) thợ may
extravagant (adj, lối sống) xa hoa, đắt đỏ
(edited)glamourous/glamorous (en-UK/US, adj) hào nhoáng, rực rỡ
mundane (n) trần tục, thế gian
litmus (n) giấy quỳ (tím)
fertiliser/fertilizer (en-UK/US, n) phân bón, máy làm tơi xốp; fertility (n) khả năng sinh sản, fertilite (adj) màu mỡ
arid (adj) khô cằn; barren (adj) cằn cỗi; dry (adj) khô khan
burden (n) gánh nặng
intractable (adj) khó sửa, tật cố hữu
plains (n) bình nguyên, vùng đồi
mortal (adj) tử trạng (trạng thái làm cho ai đó ''tèo'')
charter (n) điều lệ, hiến chương
gamble (v) đánh bạc; (n) cờ bạc (có thể chỉ tệ nạn)
sublime (v) thăng hoa (trạng thái vật chất chuyển trực tiếp từ rắn sang khí)
tribunal (n) tòa án
arson (n) hành động đốt một cái gì đó, phóng hỏa
plagiarism (n) sự đạo văn
circumvent (v) phá luật, lách luật (nôm na là đi đường vòng)
(edited)improvised (adj) tự chế, ngẫu hứng
miniaturise/miniaturize (v) thu nhỏ
robust (adj) mạnh mẽ, cường tráng
embracing (v) bao gồm, ôm trọn, đón nhận
(edited)paternal (adj) thuộc về gia đình
sentiment (n) tình cảm
'Love is a special form of human sentiment.' (my Literature teacher)
flattery (n) nịnh hót, nịnh nọt
Fun fact: từ 'butter' (bơ) với 'curry' (cà ri) cũng biết nịnh hót nha
abundant (adj) nhiều, phong phú
complimentary (n) khen, ca ngợi
(có liên quan) praise (v) khen
remedy (n) cách khắc phục vấn đề, biện pháp giải quyết
afferent >< centrifugal (adj) hướng tâm >< ly tâm
(edited)mucus (n) chất nhầy
saliva (n) nước bọt
lubricate (v) bôi trơn
verdict (n) bản án, phán quyết
intermit (v) gián đoạn, ngừng trệ
deplete (v) phá, tiêu diệt
mortgage (n) vay thế chấp
real estate (n) đơ sản
(a.k.a. bất động sản)
benevolent (adj) nhân từ, nhân hậu
(có liên quan) mercy (adj) độ lượng, thương xót
surrogate (adj) một cách thay thế, làm hộ; (n) người thay thế
morphology (n) hình thái học
(có liên quan) morpheme (n) hình vị, hình thái
(edited)(not to be confused with) morphine (n) một dạng thuốc giảm đau
brutal (adj) tàn nhẫn, tàn bạo
capital (n) vốn
miserable (adj) đau khổ
advocate (v) biện hộ, biện minh
prominent (adj) nổi bật (outstanding, significant)
(edited)feign/pretend (v) giả vờ, làm bộ
homonym (n) hiện tượng đồng âm
hieroglyph (n) chữ tượng hình
epitome (n) chuẩn mực, mẫu mực (exemplary, example to be imitated)
(edited)parallelogram (n) hình bình hành; rhombus/shuttle (n) hình thoi/cái thoi
(edited)bog/swamp (n) đầm lầy
charter (n) hiến chương
quotient (n) thương số
fraction (n) phân số
torque (n) ngẫu lực phát động, lực moment xoắn
rigid (n) vật rắn
momentum (n) quán tính, động lượng
magnitude (n) độ lớn
constituent (n) thành phần
substance (n) chất; matter (n) vật chất
char [tʃɑː(r)] (v;n): đốt thành than, hoá thành than; cá hồi chấm hồng
Từ lóng: Trà (hảo chà)
(edited)parliament (n) nghị viện
(edited)agile (adj) nhanh nhẹn
indigenous (adj) bản địa
discrepancy (n) sự khác biệt (đồng nghĩa: differentation (n)
intricate (adj) phức tạp
prominent (adj) hiện hữu, nổi bật
appeal (v) thu hút, bắt mắt
exhilirate (v) (cảm thấy) hào hứng, phấn khởi
(edited)ferment (v) lên men; yeast (n) nấm, men
rebel (v) nổi loạn
rector (n) hiệu trưởng đại học
confer (v) trao, cấp
protrude (v) nhô ra (bulge; convex, outcurve, raise)
(edited)cormatose/lethalgic (adj) hôn mê
prospery (adj) phồn vinh
glaze (v) tráng men
empathy == sympathy (n) sự đồng cảm, cảm thông
authour's comment: thừa :v
hypnosis (n) trạng thái thôi miên, thôi miên, điều khiển tâm trí
hypnotic (adj, thuộc về) thôi miên
induct (v) chỉ bảo, đặt, cố định lại, quy nạp
deduct (v) khấu trừ, giảm
anthology (n) tuyển tập
regress (v) hồi quy, thụt lùi
sophisticated (adj) cầu kì, phức tạp; sophist (v) ngụy biện
profanity (n) sự thô thiển, tục tĩu
confront (v) đụng mặt, đối đầu
diligent == hard-working (adj) cần cù, chăm chỉ
(edited)vigilant == cautious (adj) cảnh giác, thận trọng
ventricle/atrium (n) tâm thất/tâm nhĩ
stroke (n) đụt quẹ (đột quỵ
)
(edited)inguinal (adj) phần háng, bẹn
skeptism (n) không tin, sự nghi ngờ; doubt (v) vẫn là nghi ngờ; suspect (v) ...vẫn là nghi ngờ
sus [səˈs]: nghi ngờ
drag (n) lực kéo, lực cản
fluid (n) chất lưu
angle of attack (phr. n) góc tấn (trong vật lí động học (dynamics))
(edited)nuance (n) sắc thái
subtle (adj) tinh tế, mờ nhạt (indistinct, delicate)
(edited)contagious (adj) lây truyền, truyền nhiễm (spreading, infectious)
(edited)tuberculosis (n) bệnh lao
struck (adj) ấn tượng
reflect (v) phản ánh, phản chiếu, suy ngẫm
come to terms (phr. v) đối mặt, chấp nhận
deposition (n) sự lắng đọng, đóng cặn
(edited)indict (v) lên án, tố cáo; indictment (n) bản cáo trạng; accuse (v) tố cáo, buộc tội; denounce (v) tố cáo
(edited)condemn (v, cũng là) lên án
(edited)stuck-up (adj) tự kiêu, tự cao
half-wit (v) trở nên nửa vời; half-witted (adj) nừa vời, đần độn
scruffy (adj) bẩn thỉu, luộm thuộm
apprehend (v) nắm bắt, hiểu rõ
understand
depraved (adj) đồi bại, tha hóa
fraternity (n/adj) bác ái
subordinate (n) cấp dưới, tay chân
pimple (n) mụn
(edited)crample (n) co cơ, chuột kéo/rút
orthography (n) chính tả
prestige (n) uy tín, danh dự
dative (adj) tặng cách, chỉ định
genitive (adj) gen, di truyền
possessive (adj) sở hữu
exempt (v/adj/n) miễn giảm, tha
bigotry (n) cứng cổ, cố chấp, cuồng tín
(edited)infer (v) suy luận, suy ra; inferior (adj/n) hèn kém, thấp bé
Editor's commentary: hảo từ vựng
fringe (n) rìa, ngoài rìa, đường viền, dây tua; infringe (v) vi phạm (cũng nói violate)
radical (adj) căn nguyên, căn bản, nguồn gốc
bombastic (adj) khoa trương, ba hoa, khoe mẽ
đồng nghĩa ranting, blathering, blastering, verbose, periphrastic, high-flown, lofty, pretentious, high-sounding, convoluted, v.v.
(edited)lice (n) con chấy rận
pompadour (n) tóc búi cao
shaggy (adj) bù xù, xù xì
suave (adj) mềm mại
renegade (v, n) phản bội, bội giáo
(edited)saddle (n) yên ngựa
brawl (v, n) cãi lộn, ẩu đả
varmint (n) sâu bọ, giống gây hại
nerve (n), dây thần kinh, gân
cheery (adj, n) vui tính, dễ nết
substitute (v, n) thay thế, người thay thế, thế chỗ (verb cũng dùng instead)
omniscient (adj) tường minh, hiểu biết, tri thức rộng lớn
smartypants/smarty-pants (adj) ra vẻ hiểu biết
Note: tôi đang dùng Cambridge Dictionary và nó cho định nghĩa khá dễ hiểu, khuyên dùng
(edited)congenital (adj) bẩm sinh (since/from birth)
(edited)cretin (adj, chỉ ai đó) ngu ngốc
acrobatic (adj) (môn nhào lộn) khéo léo, điêu luyện
(edited)prone (adj) rất hay, dễ bị, toàn, có nguy cơ
burglar (n) kẻ trộm (vào nhà)
(edited)renovate (v) tân trang, sửa sang, làm mới
đồng nghĩa refurbish
(edited)caretake (v) trông nom, ngó ngàng
tantrum (n) sự nổi giận, cáu bẳn
tattle (v) mách lẻo, nói xấu
ooze (oozing, v) chảy ra (máu hoặc chất lỏng một cách chậm chạp), rò rỉ
figurative (adj) nghĩa bóng, tượng trưng
reckless (adj) liều lĩnh, bất cẩn
(edited)threshold (n) ngưỡng, định mức
reckon (v) đoán, ước tính, lượng
mend (v) sửa chữa, hồi phục
limb (n) chi, chân tay
reck (adj): có tính toán 🐸
vicinity (n) vùng xung quanh, lân cận (như proximity)
(edited)crepuscular (n) hoàng hôn, mặt trời lặn
ephemeral (adj) tạm thời, không lâu bền
(edited)fleeting (adj) nhanh, trôi qua tạm thời
những từ khác cũng mang nghĩa tạm thời: fugitive, evanescent, transient (formal), short-lived, momentary
thesaurus (n) từ điển đồng nghĩa, trường từ đồng nghĩa
pelvis (n) xương chậu
hip (n) hông
receptacle (n) thùng chứa (cũng nói container)
compel (v) thuyết phục, bắt buộc, thúc đẩy (force, push forward, attract
(edited)ingenious (adj) khéo léo
eccentricity (n) độ lệch tâm
incentricity (n) bất phương tâm (sự không hướng tâm
(edited)Note: centre nói chung chỉ tâm, điểm cực giữa của một vật thể
Một số biến thể bao gồm center, central, centric đều chung quy từ từ gốc centre, và nó là một từ gốc Anh Anh (British English)
(edited)sieve (n) lưới vớt
resilient (adj) kiên cường, bền bỉ
oesophagus/esophagus (n) thực quản
(edited)constipated (n) táo bón, tào tháo đuổi rất căng
(edited)inflammatory (n) viêm nhiễm
stomach acid reflux (v) trào ngược (dịch a-xít) dạ dày
defect (n) khuyết điểm, khiếm khuyết, khuyết tật (cũng dùng flaw, deficiency, missing)
consecutive (adj) liên tiếp, liên hoàn (also use repetitive)
hinge (n) bản lề, gấp mở
rigid (adj) cứng rắn, cố định, không di chuyển
molest (v) lạm dụng, quấy rối (tình dục, chưa có sự đồng ý)
(edited)ticklish (adj) nhột nhột
(edited)shortcoming (n) thiếu sót, không đầy đủ
abomination (n) thù ghét, ghê tởm
solemn (adj) trang nghiêm, trang trọng
antonym (n) từ trái nghĩa
jurisdiction (n) quyền lực, quyền hạn pháp lý
NOTE: khi phát âm tiếng Anh, đừng cố nhấn chữ 's' mạnh ngay từ đầu vì nghe như sít í
, hãy đọc 's' nhẹ nhàng, sau đó cần 's' nặng thì phát âm ra (ví dụ /sh/)
cardiac arrest (phr. v) ngưng tim, tim ngừng đập
proficient (adj) có kĩ năng, thành thạo, thực lực
gratification (n) sự ham muốn, hài lòng
paleontology (n) ngành cổ sinh vật học
atrophy (n) hao mòn, bào mòn, suy giảm
dogmatic (adj) chí lí/lý, đạo lý
prophet (n) nhà tiên tri, thánh giả; oracle (n) tiên tri, sấm truyền
itinerary (n) kế hoạch du lịch, hành trình
overshadow (v) lu mờ, lấn át hình bóng
exquisite (adj) tinh tế, đẹp
Editor's commentary: why tf dont u just use 'beautiful', dont even try to polish up your filthy word
blunder (n) sai lầm, bất cẩn
aisle (n) lối đi, đoạn trống ở giữa
circumference (n) đường tròn
latch (n/v) chốt, then cửa
(edited)amalgamate (v) hợp nhất, gắn kết
abolish (v) bãi bỏ, lệnh huỷ
unjust (adj) bất công
disarray (n) sự hỗn loạn, lệch pha
NOTE: nguồn tham khảo sau một thời gian thử nghiệm đã có hiệu quả trong việc tra cứu, đó là Cambridge Dictionary. Cần tra từ gì, hãy gõ URL này: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/<từ cần tra>, hoặc lên trang chủ gõ search luôn. Nếu cần tìm lại note cũ trên kênh này, hãy tìm bằng "in:dictionary note" (thay in bằng ngôn ngữ của bạn)
Dùng dict khác cũng được.
(edited)admire (v) hâm mộ, ngưỡng mộ (= respect someone)
(edited)fortitude (n) nghị lực, chịu khó
swell/swollen (v/adj) to lên, tròn, chắc nịch
hunchback (n) lưng gù
mercy killing/euthanasia (n) cái chết êm dịu, thủ tiêu vì nhân đạo, giải thoát nỗi đau bằng tử pháp
(edited)dissect (v) phân tích, mổ xẻ
appetite (n) thèm thuồng, đói bụng (crave, feel like/feel want to eat smth)
(edited)skirmisher (n) người giao chiến
taunt (v) chế giễu, trêu ghẹo (= to mock someone)
capitalisation/capitalization (n) vốn hoá
humble (adj) khiêm tốn, khiêm nhường, từ tốn (= modest >< arrogant)
(edited)assert (v) khẳng định, chắc nịch (= be positive of, be sure)
(edited)acclaim (v) đón nhận, hoan nghênh
veranda (n) hành lang, ban công nhỏ, hiên, hè
(edited)prowl (n) cuộc đi lang thang, rình mò, đi tuần
(edited)turnip (n) củ cải, cây
cunning (adj) lưu manh, xảo quyệt/trá (= tricky)
dilapilated (adj) cũ kĩ, bụi bặm, điều kiện không tốt
heap (n) đống, mớ
obedient (adj) có trật tự, tuân lệnh, vâng lệnh
scorch (v) cháy xém
scurry (v) chạy rón rén, chuồn
tantrum (n) cơn thịnh nộ, giận dữ
feeble (adj) yếu ớt, vô sức
apprentice (n) người tập sự, niu bi
heir (n) kế tục, kế thừa, hậu thế
eloquence (n) tài hùng biện (rhetor)
(edited)pulp (n) bột mịn, (nghiền ai đó) ra bã
adversity (n) hoàn cảnh không may mắn, nghịch cảnh, khó khăn (unluck, difficulty)
(edited)camphor (n) cây long não
pester (v) chọc phá, làm phiền
exaggerate (v) thổi phồng, phóng đại
grace (n) sự uyển chuyển, mềm mại, duyên dáng
wokeness (n) nhận thức xã hội, nhận thức kì thị (nghĩa khác: sự thức giấc)
(edited)acute (adj) sắc (dấu thanh tiếng Việt), nghiêm trọng, quá đà
mitigate (v) giảm thiểu, giảm nhẹ (= relieve)
chivalrous (adj) hào hiệp, nghĩa hiệp
deception (n) sự lừa dối, lừa lọc, lừa đảo, làm trái sự thật
allege (v) luận điệu, nói ra lời lẽ (vô căn cứ)
(edited)cater (v) cung cấp, đáp ứng (~= serve/provide)
desperate (adj) to lớn, mãnh liệt, tồi tệ
permeate (v) thấm sâu, ảnh hưởng
devote (v) cống hiến (= to contribute, to dedicate (to))
(edited)recidivism (n) hành động tái diễn, tái phạm (re-doing a guilt or crime)
(edited)tackle (v) đối mặt, giải quyết
banish (v) đuổi khỏi, (trang trọng hơn) trục xuất, đi tha hương (deport, outlaw, expatriate, exile)
(edited)repertoire (n, gốc Pháp) tiết mục, trình diễn
encompass (v) bao trọn, bao gồm, hàm chứa
noble (adj) cao quý, trang trọng
delve (v) lục tìm, đào bới
interlocutor (n) người nói chuyện, đằng ấy (trong một cuộc hội thoại)
scald (v) bỏng, làm bỏng, cháy xém
self-immolation (v) tự thiêu, tự đốt (cơ thể, thường trong biểu tình, phản đối)
Coma self-burn vẫn dùng được mà
amicable (adj) thân thiện, hòa đồng
incentive (n) động lực, sự khích lệ
stow (v) cất, giấu
ledge (n) phần nổi, gờ, bờ đá
freight (n) hàng hóa vận chuyển
ramp (n) con dốc (nhân tạo)
conundrum (n) vấn đề nan giải, chướng ngại
jangle (v, n) tiếng kêu leng keng, rung làm cho kêu (chùm chìa khóa)
inhabit (v) cư ngụ, đến ở
riddle (n) câu đố; riddles in riddles (phr. n/id) một mớ phức tạp, mớ rối, khó giải quyết
banish (v) đuổi khỏi, (trang trọng hơn) trục xuất, đi tha hương (deport, outlaw, expatriate, exile)
(edited)expulse (v) đuổi khỏi, buộc ra khỏi, xôi với chim
abide (v) gắng, chịu đựng, tuân thủ
sovereignty (n) chủ quyền, quyền làm chủ
lame (adj) què, không đi được (đồng nghĩa cripple)
lace (n) ren, nỉ, dây buộc
dangle (v) treo lủng lẳng, lòng thòng
(edited)carricature (n) tranh biếm họa, chế giễu
stink (v) bốc mùi, thúi, khó ngửi
cramp (n) chuột rút
invocation (n) sự tham khảo, lời kêu gọi
ellipsis (n) dấu ba chấm, chấm lửng, phép lược văn
levitate (v) nâng lên, bay lên
counteract (v) đảo ngược, triệt tiêu, chống lại
explicit (adj) rõ ràng, rành mạch
stitch (v, n) khâu, vết khâu
perpendicular (adj) vuông góc
precipitation(n): mưa, tuyết, kết tủa, vội vã...
induce (v) làm cho, gây (= persuade hoặc cause)
amnesty (n) sự ân xá, tha tội
passenger[ˈpæsɪndʒə(r)]: khách, thành viên phế phẩm
partner[ˈpɑːtnə(r)]: đối tác, hội viên, hợp tác
scent (n) hương thơm, mùi thơm tự nhiên
intelligible (adj) rõ ràng, rành mạch
abrupt (adj) đột ngột, bất ngờ (= sudden)
percussion (n) bộ nhạc cụ gõ (= knocking instrument)
intimidate (v) dọa nạt (buộc tuân thủ một điều gì đó)
≈bully
pinnacle (n) thành công, đỉnh cao
blink[blɪŋk]: nhấp nháy, nháy mắt, sự nhấp nháy, cái nháy mắt...
mercy[ˈmɜːsi]: lòng tốt, lòng nhân từ, sự may mắn, hạnh phúc, chao ôi(thán từ)
difference: hiệu(trong toán học)
cicada (n) con ve sầu
Note: khuyến khích nên thêm loại từ vào định nghĩa ở dạng viết tắt, ví dụ n, v, adj, adv, phr(ase), vân vân để sort và tìm dễ hơn 🐸🐸🐸
gourmet (adj, đồ ăn) ngon, chất lượng
diminish (v) giảm bớt, hạ xuống (= decrease, lose amount)
rite[raɪt](n): nghi lễ, nghi thức
recluse (n) sống ẩn dật, kín mình
effect[ɪˈfekt](n;v): hiệu ứng, tác động; làm cho cái gì xảy ra, thực hiện
affect[əˈfekt](v): ảnh hưởng, tác động, nhiễm
horoscope[ˈhɒrəskəʊp](n): tử vi
prophecy (n) lời tiên tri, sấm truyền
(edited)approve[əˈpruːv](v): chấp thuận, phê duyệt, đồng thuận, tán thành, tỏ ra
go off(phr): rời đi
lottery[ˈlɒtəri](n): sổ số
willing[ˈwɪlɪŋ](adj): sẵn sàng, quyết tâm, muốn
unavoidable[ˌʌnəˈvɔɪdəbl](adj): không thể (cản phá à nhầm) né tránh
petition (n) đơn kiến nghị, yêu cầu
devotion (n) sự trung thành, niềm tin, tín ngưỡng
mirage (n) ảo ảnh (=illusion)
turbulent (adj) sóng gió, hỗn loạn, huyên náo
grief (n) buồn, sầu, thảm
(edited)compost (v) ủ phân
compassion (n) lòng trắc ẩn, thương hại, thông cảm (= sympathy/condolence)
(edited)de novo (phr. n, gốc Latin) từ đầu, mới, tự sáng tạo ra
(edited)de facto (phr, gốc Tây Ban Nha) trên thực tế
futile (adj) vô ích, công cốc, không có kết quả
(edited)Kinh thánh thất đại tội (bảy tội lớn trong Kinh thánh Thiên Chúa giáo)
gluttony (n) tham ăn
greed (n) tham lam
sloth (n) lười nhác
envy (n) ghen tị
wrath (n) cáu bẳn
pride (n) tự cao
lust (n) dục vọng
(edited)apathy (n) sự thờ ơ, lạnh lùng
contemplate (v) thưởng ngoạn, ngắm, nhìn, suy kiện, suy ngẫm
(edited)tug (v) giật, kéo mạnh
mesmerise/mesmerize (v, en_UK-AU/US) lôi cuốn, thu hút
harmonic oscillator (n) dao động điều hòa
Sine wave (n) sóng đường sin
damp (v) giảm chấn, hao mòn tốc độ di chuyển (trong vật lí, khi một vật di chuyển/dao động)
(edited)recline (v) ngả về phía sau, kềnh kếnh cang
hindsight (n, "back-looking") suy ngẫm, suy xét
(edited)adverse (adj) ngoài ý muốn, (tác dụng) phụ
sinister (adj) nham hiểm, độc ác
circumlocution (n) vòng vo, lươn lẹo, Tam quốc
complacency (n) tự mãn, thoải mái, thư thái (self-satisfaction/pleasure)
(edited)vocation (n) nghề nghiệp, cơ đồ (career/occupation/profession)
autonomy (n) sự tự chủ, tự do (giống như freedom/libre)
OBTW, NOTE NOTE NOTE
từ giờ bạn có thể note từ theo công thức sau:
<từ tiếng Tây, Tàu gì gì đó> (loại từ) <dịch nghĩa> (giải nghĩa, từ đồng nghĩa nếu cần)
swindle (v, n) lừa đảo, gian lận (fraud/fraudulent, cheating, deception)
(edited)stigmatise/stigmatize (v) ô danh, kì thị, gây tai tiếng (humiliate, infame/infamy)
hypothesize (v) đưa ra giả thuyết, giả định
spontaneous (adj) tự phát, vô ý (self-occurring, self-happening, instinctive)
(edited)esteem (v) trân trọng, trân quý
veer (v) chuyển hướng, lệch
pertain (v) liên hệ, có liên quan (relate to)
(edited)compendium (n) trích lược, tóm tắt, tóm lược (summary/epitome)
(edited)invocation (n) lời kêu gọi, cầu khẩn, van lơn (entreaty, adjuration, call, proposition, recourse, and very much other shits etc.)
(edited)bestow (v) ban cho, biếu, gửi, tặng
ankle (v) mắt cá chân, khớp bàn chân
rink (n) khoảng băng, sân trượt
susceptible (adj) dễ bị, có thể bị (affected (by), sensitive, inclined, prone, receptive)
(edited)exacerbate (v) tăng cường, làm trầm trọng thêm (một vấn đề bệnh lí)
swell (v) nổi mẩn, sưng, phồng lên
dire (adj) khiếp sợ, kinh hoàng
revigourate/revigorate (v) thổi hồn, đem lại sức sống
(edited)sustenance (n) sự duy trì, chăm sóc
(edited)tranquil (adj) tĩnh lặng, bình dị
bombard (v) ném bom, đánh bom (to bomb)
(edited)catapult (n) bệ phóng, đài phóng, máy bắn đá
emancipate (v) giải phóng, phóng thích (to liberate)
distress (n) buồn, nỗi sầu bi, chấn thương tinh thần, trềm kẽm
dilemma (v) tình huống khó xử
perpetual (adj) vĩnh cữu, vĩnh viễn
omnipotent (adj, n) quyền năng, sức mạnh của thần linh, như thần linh
dangle (v) treo lủng lẳng, đu đưa
maniac (n, adj) cuồng loạn, năng động
cling (v) bám, níu lấy
tumour/tumor (n) khối u
devise (v) sáng chế, nghĩ ra ((kinda) invent, come up with)
etiquette (n) nghi lễ, phép lịch sự (conduct/polite manner)
ponder (v) suy ngẫm, nghĩ ngợi
ostentatious (adj) rạng rỡ, lấp lánh, nổi bật, phô trương, khoe khoang (flexing)
(edited)devotion (n) sự tận tâm, liên kết
ideal [aɪˈdiːəl] (a): lý tưởng
Eg: It's an ideal location for seeing
consternate (v) làm sợ hãi, mất tinh thần, bối rối, khủng bố (to dismay, confuse, scare someone)
impertinent (adj) thô lỗ, xấc xược, hỗn láo (disrespecting, brash)
transcend (v) lướt qua, vượt qua, trở nên siêu phàm
discord >< concord/harmony
imbecile (adj) ngẩn ngơ, ngốc nghếch, ngờ nghệch, ngu ngốc
Don't stand there like an imbecile. Open the door! (Đứng đơ đấy làm gì, mở cửa đê!)
argument[ˈɑːɡjumənt](n): lý lẽ, luận cứ, tranh cãi
Eg: The argument turned into a fight when knives were produced🐸
skeptical (adj) nghi hoặc, hoài nghi, không chắc chắn (uncertain, doubtful about smth)
dilapidate (v) bỏ hoang, để mục (abandon)
(edited)discourse (n, v) trò chuyện, giao tiếp, tán gẫu (talk, conversation, communicate)
intrinsic (adj) bản chất, vốn có (instinctive/available/naturally having)
(edited)nomenclature (n) danh pháp (a set system of name or term)
prudent (adj) thông minh, sáng dạ, khôn ngoan (wise/smart/clever/etc.)
convey (v) truyền đạt, chuyên chở (express, transfer)
stance (n) lập trường, vị thế, thế đứng (fixed/own idea, derived from 'stand')
(edited)optimistic[ˌɒptɪˈmɪstɪk](a): lạc quan
to be optimistic about something: lạc quan về điều gì đó
Tương tự: pessimistic[ˌpesɪˈmɪstɪk](a): bi quan
Có liên quan:
optimism[ˈɒptɪmɪzəm](n): sự lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
optimistism
pessimism[ˈpesɪmɪzəm](n):sự bi quan, chủ nghĩa bi quan
egotistic (adj) tự cao tự đại, cái tôi, cái tau (arrogant, ostentatious, pretentious, the "I"), variants: ego, egotism
(edited)sacrifice[ˈsækrɪfaɪs](n,v):(sự) hiến tế, (sự) từ bỏ
arbitrary (adj) bất kỳ, tự tiện, chuyên quyền (any)
recess (n, v) giải lao, tạm rút, rút lui, tạm nghỉ (recede, retreat, withdraw, pull back)
(edited)carry out: tiến hành, thực hiện
Eg: carry out the campaign
palindrome (n) sự tương đồng ngược xuôi
(a word, line, verse, number, sentence, etc., reading the same backward as forward)
e.g.: hãy thử đọc lái từ 'tôi ăn tối' mà không lái chữ 'ăn' với chuyển vị trí dấu chữ
(edited)thường thì các câu không có dấu thanh trong tiếng Việt sẽ biểu hiện palindrome rõ hơn, còn tiếng Anh thì chẳng hạn "I'm Adam" đọc ngược lại vẫn là am a đàm
impend (v) sắp xảy ra (to be about to happen, to be imminent)
banshee (n) nữ thần báo tử (bibe, death indicator)
laminate (v) thái lát mỏng, gia công
fornication (n) gian dâm (having sex with non-marriage opponent)
anal (n) hậu môn, cửa sau (backdoor (in animal biology and anatomy), asshole/butthole ("more delicated" meaning))
(edited)pathology (n) bệnh lý, bệnh lý học (kind of desease)
(edited)politic [ˈpɒlətɪk] (n):
- Thận trọng, khôn ngoan, sáng suốt(về chính trị)
(nghĩa xấu: mưu mô xảo quyệt :haha:
- Số nhiều: Chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến
intriguing (adj) hấp dẫn, thú vị, phấn khích (interesting)
(edited)substantial (adj) đáng kể, bổ béo, có chất (significant)
captive (adj) cầm tù, bị nhốt, bị đày (captured, detained, locked out, enslaved/dominated)
whooping crane (n) Sếu Mỹ (hay một loài cò trắng ở Bắc Mỹ có tiếng kêu chí chóe, chói tai, được xếp hạng động vật nguy cấp theo IUCN)
(edited)exotic (adj) ngoại lai, ngoại nhập, kì lạ (from outside/abroad, strange-feeling)
restrain (v) bắt giữ, giữ lại (to hold, keep, jail, detain, etc)
monumental (adj) vĩ đại, kì quan, ghi công (mighty, majestic, huge)
banquet (n) bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn (feast, party, lavish meal)
oblivious (adj) dĩ vãng, lãng quên, ngó lơ (forgotten, unmindful, unaware)
(edited)dune (n) đụn cát, cồn cát
hummock (n) mô đất, gò đất
keen (adj) sắc sảo, sâu sắc, mạnh mẽ, chói lọi
(edited)discerning (adj) hiểu biết, thông minh, thông thạo, sắc sảo (acute, sharp, clever, judicious, percipient, perspicasious)
Editor's comment: bủ lắm từ thế
orchestra (or-ker-stre, n) dàn hòa nhạc, dàn nhạc, ca múa
nudge (v) ấn, đẩy nhẹ, nũng (gently pushing)
warning: not 'nude' pls
paralyse/paralyze (adj, en_UK/US) tê, liệt, què
(cripple, numb)
necrosis (n) hoại tử, thối mục (decaying, broken down)
pacifism (n) phản chiến, sự hướng về hòa bình; pacific (adj) thái bình, hòa bình
(edited)exorbitant (adj) quá đà, quá đáng, vượt rào, phi quỹ đạo
grotto (n) same with cave/cavern
mandate (v, n) thi hành, tuân theo luật
carnage (n) bạo lực, giết chóc (violence, massacre)
lint (n) xơ vải, loại bụi làm từ chất liệu tương tự
grooming (n) chăm chút, chải chuốt (appearance self-caring)
carnage (n) bạo lực, giết chóc (violence, massacre)
benevolent (adj) từ bi, nhân hậu (goodwill, kind)
auditorium (n) khán đài, khu vực quan sát (viewers'/audiences' space)
alleviate (v) giảm thiểu, di dời (reduce, mitigate)
migrate[maɪˈɡreɪt] (n): di trú; di cư, chuyển trường
typo[ˈtaɪpəʊ] (n): lỗi in ấn
divulge (v) tiết lộ, bật mí (to reveal, disclose)
frivolity (n) tính phù phiếm, thiếu nghiêm túc (lack of seriousness)
entrail (n) ruột (intestine, inner organ)
complicit (adj) đồng lõa, đồng phạm (involved in an illegal or questionable activities)
antisemitic (adj) chống/bài Do thái
spite (n) thù ghét, ác ý (malice, hate)
foster (v) thúc đẩy phát triển, nhận nuôi (advance, promote, further)
subsidy (n) hỗ trợ tài chính, trao tặng
persevere (v) theo đuổi, giữ gìn (persist in V)
trough (n) máng, vùng lõm xuống (sóng cơ trong vật lý)
stiff (adj) cứng ngắc, thô (rough, rigid, firm, etc.)
desegregate >< segregate (n) hội nhập, hòa hợp (integrate)
(edited)NOTE: Gu gồ Dịch dịch là tách biệt, that's untrue
longing (adj, grd) mong mỏi, khao khát (yearning, desire, wanting)
dissent (n) bất đồng chính kiến (disagreement, contrast)
shush (v) im lặng, trật tự (usually shh)
conjugate (v) liên hợp, liên kết (join, unite)
petrichor (n) mùi đất trong cơn mưa (scent of earthy, pleasure produced by rain on very wet ground soil)
(edited)defer (v) trì hoãn, trì trệ, chậm hoãn (delay/postpone, relent)
(edited)cobber (n) bạn bè, anh em (pal, mate, friend, buddy)
assiduous (adj) chăm chỉ, cần cù (industrious, diligent, hard-working)
abasement (n) sự hạ thấp, coi khinh (dishonour/humble/lowering)
incarcenation (n) bỏ tù, giam giữ (detention, imprisonment, locking out, holding someone inside for confinement/punishment)
repent (v) ăn năn, hối cải, hối hận (regret, remorse)
discern (v) nhận thức, phân biệt (recognise, perceive, apprehend, differentiate)
beckon (v) mời chào, vẫy gọi (to wave, nod, attract, signaling someone)
solicit (v) yêu cầu, xin xỏ (beg, beseech)
evade (v) tẩu thoát, trốn, lách (escape by circumventing, tricks, etc.)
(edited)ruthless (adj) vô tâm, vô tình (no mercy, cruel)
stratify (v) phân tầng, phân lớp (form in layers/stratas, ordering in hierarchical levels)
vestige (n) dấu vết, dấu tích (mark/sign/trace left by something)
tarnish (n) sự rỉ sét, oxy hoá, mài mòn, vấy bẩn (corrosion, oxidation, stain)
(edited)grease (n) mỡ (chất béo động vật, fat, animal oil, lubricant gel)
(edited)resilience (n) sự chịu đựng (standing, resistance, recoverability)
coma (n) hôn mê, mất ý thức (unconsciousness, unawareness); comatose (adj) bị hôn mê
(edited)relent (v) xoa dịu, làm dịu đi (soften, relieve, slacken)
shove (v) đủn, đẩy, chen lấn (push, move along by force, jostle)
inaugurate (v) khai trương, mở đầu, mở cửa (to open, initiate, begin)
immure (v) ẩn dật, nhốt, khép kín (to enclose, imprison, seclude/confine, shut in)
(edited)inept (adj) vụng về, gà mờ, ít kinh nghiệm, tay nghề kém (clumsy, amateurish, unskilled, inexpert)
avocation (n) sở thích, việc làm vì sở thích (doing for hobby, non-vocation)
impend (v) sắp xảy ra, dự tính (to income, to be about to happen, to be imminent)
lush (adj) xanh tươi, tươi tốt, trù phú (fresh, luxurious, succulent)
remnant (n) đống đổ vỡ, hoang tàn, tàn dư, còn sót lại, di tích, người sống sót (remain, rest, residue, remainder)
resolute (adj) không lay chuyển/dao động, vững vàng, xác định, quyết tâm (fixed, unwavering, steadfast, undaunted)
cellar (n) tầng hầm (basement, bottom, vault, storage)
prole (n) vô sản, "dân đen" (the lower people class in society)
con (n) trò đùa, lừa phỉnh, chơi khăm (*as in* trick, fraud, cheat, dupe, deception)
amputee (n) người cụt tay chân (man without limbs (either arms or legs))
scurrilous (adj) thô thiển, tục tĩu, lạm ngôn (grossly abusive, slur, obscene/vulgar, offensive)
wade (v) lội nước, chơi đùa dưới nước (to play in/walk in water)
attain (v) đạt được, có được (to achieve, to fulfill, to accomplish)
sedative (adj) làm dịu đi, giảm đau, (n) thuốc an thần (calm, soothe, relieve, or some kind of drug that can do so)
emporium (n) cửa hàng, của tiệm (bazaar, market, retail store)
herald (n) sứ giả, điềm báo (omen, harbinger, forerunner, sign, token, adviser);
(v) tiên đoán, dự báo (predict, presume, foretell)
(edited)shroud (n) vải cuốn thi hài, màng bao (winding sheet, garment, cloak, veil)
exhume (v) đào, bới lên khỏi đất (dig, disinter)
props (n) ghi công, credit, cảm ơn ai đó (to thank to)
(edited)infuse (v) truyền, chuyển, đổ vào (to introduce, to penetrate)
frank (adj) thật thà, ngay thẳng (honest, straight, true, direct, bold, free)
speculation (n) suy ngẫm, phỏng đoán (hypothesis, theory, view)
faculty (n) khả năng, kĩ năng (skill, aptitude, capacity, potential)
prospectus (n) bài giới thiệu, quảng cáo (advertisement, introduction)
indulgent (adj) thư thái, nhẹ nhàng (gentle, lenient)
defilement (n) sự vấy bẩn, vẩn đục (making something dirty, unclean)
curd (n) cục sữa đông, cục vón (coagulation milk?)
(edited)condiment (n) gia vị, phụ gia (seasoning, sauce)
impulse (n, adj) thúc đẩy, kích thích, ngẫu hứng (impelling, influence, motivation, desire)
receipt (n) biên lai, hóa đơn (bill, record of purchase/payment)
pantry (n) tủ đựng, chạn bếp, tủ đồ ăn (cupboard, closet, store cellar)
excrete (v) bài tiết, thải bỏ (eject, waste, dump out, discharge), excretion (n) chất thải, phân (dung, poo)
(edited)cottage (n) nhà tranh, nhà nhỏ (small house)
parcel (n) gói hàng, bưu kiện (package, bundle, batch)
torment (v) chịu đựng, cảm thấy khổ sở (suffer, pain)
petrify (v) cứng đờ, đứng sững lại vì ngạc nhiên (harden/deaden, daze, immobilise/immobilize)
renaissance (v) phục hưng (rebirth, recovering old cultures)
evoke >(v) dấy lên, gợi lên (creating a sense, triggering, elicit, summon, call up)
plethora (n) *like* a bunch of, a lot of, a number of, a raft of
(edited)plead (v) van nài, xin xỏ, thuyết phục (entreat, appeal, beg, argue/persuade)
unilateral (adj) đơn phương, một chiều (an action occurred/taken from only either side of two or more, usually between persons or groups)
synergistic (adj) tổng hợp, tác dụng tương hỗ (mutually stimulating, co-operative, working together)
spontaneous *spon-TEI-ni-ous* (adj) tự nhiên, tự phát, tự ý (natural/by nature, arbitrary, free, indigenous, sudden)
(edited)meticulous (adj) cẩn thận, tỉ mỉ (thorough, strict, exact, scrupulous)
(edited)rigour/rigor (n, UK/US) nghiêm khắc, chặt chẽ (strictness, severity, inflexibility)
(edited)haste (n) tốc độ, sự nhanh gọn, lẹ (speed, quickness, fast-being)
conundrum (n) câu đố khó, thế bí, khó xử (dilemma, riddle, enigma, a hard question/puzzle)
lob (v) tâng, bổng, đánh bóng cao (throw/hit a ball onto air)
public consultation (phr.n) trưng cầu dân ý, hỏi ý kiến mọi người
consultant (n) cố vấn (person who gives advice on professional regards)
confine (v, n) giới hạn, hạn chế (limit, restrict, enclose/border, frontier)
captivate (v) thu hút, lôi cuốn (attract, enchant, bewitch)
solitude (n) sự vắng vẻ, đơn côi; nơi hoang vu, ít người qua lại (seclusion, loneliness, desert, unfrequency)
dismay (v) làm nhụt chí, hoảng hốt :horse:, gieo rắc nỗi sợ hãi (daunt, scare, frighten, terrify, discourage/disspirit)
interdict (v) ban lệnh cấm, ngăn cản, đàn áp (repress, obstruct, restrain, hinder, inhibit, ban, forbid)
(edited)resign (v) từ chức (withdraw, give up a position, lay down, relinquish)
relegate (v) giáng chức, hạ chức, xuống hạng (demote, rank down, send to a lower position); ủy nhiệm, ký gửi (entrust, consign, assign, commit)
stump (n) gốc cây, đoạn gốc bị chặt (lower part of a cut-down tree)
enmity (n) sự thù địch, ghét bỏ, ác cảm (a feel of hostility, animosity, hate/hatred and/or an ill will, malice, rancor)
(edited)utensil (n) dụng cụ nhà bếp, công cụ, đồ dùng (instruments, kitchen tools)
gloom (n) sự u tối, tối tăm, mù mịt (darkness, obscurity, shade); nỗi sầu bi, buồn rầu, u sầu (melancholy, depression, sadness, dejection)
dike/dyke (n) bờ kè, bờ đê đắp cao, rãnh magma (embankment, ditch, causeway; (aussie) an urinal)
(edited)repertoire/repertory (n) tiết mục, kho chứa/cung cấp (stock, supply, a list of play/dramas/parts, etc.)
granary (n) kho, vựa thóc, lúa, hạt (storehouse, repository)
picky (adj) cầu kỳ, khó tính, khó nết (fussy, finicky)
perturbed (adj) hỗn loạn, bất ổn, bối rối (confused, disturbed, concern, upset, deranged, bothered)
tuck (v) bỏ, để vào, che đậy (covering snugly, put into, pull up into folds, *informal* to eat or drink)
startle (v) hù, làm giật mình, gây choáng (scare, frighten, shock, jump, stagger, astound)
groin (n) háng, giữa hai chân
(the place between two legs below the belly)
stiff (adj) cứng rắn, mạnh mẽ (hard, inflexible, solid, consistent, thick)
(to) beef (v) làm rối lên, phá hỏng (to break, mess something up)
baron (n) bá tước, chư hầu (a member of nobility, feudal vassal, member of House of Lords);
(n2) phần thịt lưng (bò, cừu: cut of mutton/lamb comprising the two loins and hind legs)
scar (n) vết thương tích, vết cháy, vết sẹo (blister, defect, flaw, scab, wound)
(edited)husk (n) vỏ bọc, vỏ trấu (pod, hull, rind, chaff, shell, skin, bark)
(edited)venue (n) địa điểm, nơi tổ chức (place, location)
deplorable (adj) đau buồn, đáng tiếc, thương tiếc (lamentable, regreting, griefing)
stagnant (adj) trì trệ, ùn ứ, lưu thông kém, không hiệu quả (not flowing/running, stale, inactive, dull)
(edited)obnoxious (adj) đáng ghét, khó chịu, phiền hà (annoying, objectionable, offensive, nasty, loathful, reprehensible)
hinterland (n) vùng nội địa, phần đất đằng sau (the land behind, the land inside)
dignify (v,) [làm cho, trao cho] vẻ trang nghiêm, tôn lên, xưng tên, đặt tên (ennoble, honour, magnify, adorn, raise, advance)
stranglehold (n) dây buộc, sự buộc chặt, bóp cổ (chokehold, grip, surpress)
reconcile (v) hòa giải, giảng hòa, điều đình, giải quyết, sắp xếp (harmonise/harmonize, pacify, placate, resolve, reunite, appease, conciliate)
(edited)amicable (adj) hòa đồng, thân thiết (friendly, concord, harmonic, getting on/along with someone)
(edited)demarcation (n) đường phân chia biên giới, sự phân định (border, separation, split, divide)
indiscriminate (adj) bừa bãi, vô tư, tùm lum, lăng nhăng (careless, less in selectivity, aimless, extensive, unplanned, broad, random, hit-or-miss, promiscuous)
(edited)bleak (adj) hoang vắng, ảm đạm, u sầu (desolate, grim, harsh, desert, blank, windswept)