HEAD
Hò văn tèn | Điểm thi | ||
---|---|---|---|
Tón | Vật lú | Hóa hộc | |
11 | 10.5 | 9.69696 |
Buổi/ngày | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy |
---|---|---|---|---|---|---|
Sáng | Chào cờ | Anh | Tin | Địa | Lý | Sử |
SHL | Toán TN | GDKTPL | Toán TN | |||
Văn CĐ | Toán | Lý | Tin | Văn | ||
Toán | Văn | Lý CĐ | Văn TN | Văn TN | ||
GDKTPL | Sử | Anh | Toán CĐ | |||
Chiều | . | |||||
Địa TN | Thể dục | . | Anh TN | |||
GDQPAN | ||||||
. | . |
Hò văn tèn | Điểm thi | ||
---|---|---|---|
Tón | Vật lú | Hóa hộc | |
11 | 10.5 | 9.69696 |
Thời khóa biểu 12D1-FS-01 (Áp dụng từ 6/9/2024) | |||||||
Buổi/ngày | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng | Chào cờ | Anh | Tin | Địa | Lý | Sử | |
SHL | Toán TN | GDKTPL | Toán TN | ||||
Văn CĐ | Toán | Lý | Tin | Văn | |||
Toán | Văn | Lý CĐ | Văn TN | Văn TN | |||
GDKTPL | Sử | Anh | Toán CĐ | ||||
Chiều | . | ||||||
Địa TN | Thể dục | . | Anh TN | ||||
GDQPAN | |||||||
. | . |